sắt
Chất rắn
Ánh kim xám nhẹ T

56
+
Đồng(II) sunfat
Chất rắn
bột trắng (khan)

160
→
đồng
Chất rắn
Ánh kim đỏ cam

64
+
Sắt(II) sunfat
Chất rắn
tinh thể không màu(khan)

152
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Fe | sắt | Chất rắn + CuSO4 | Đồng(II) sunfat | Chất rắn = Cu | đồng | Chất rắn + FeSO4 | Sắt(II) sunfat | Chất rắn, Điều kiện Cho đinh sắt vào dung dịch CuSO4, Chất rắn màu trắng xám Sắt (Fe) bị 1 lớp đỏ đồng Cu phủ lên bề mặt., Kết luận sắt hoạt động hoá học manh hơn đồng
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Fe + CuSO4
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng Fe + CuSO4
Quá trình: Cho đinh sắt vào dung dịch CuSO4
Lưu ý: Kết luận sắt hoạt động hoá học manh hơn đồng
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Fe + CuSO4
Hiện tượng: Chất rắn màu trắng xám Sắt (Fe) bị 1 lớp đỏ đồng Cu phủ lên bề mặt.
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Fe (sắt)
-
Nguyên tử khối:
55.8450 -
Màu sắc:
Ánh kim xám nhẹ T -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt là kim loại được sử dụng nhiều nhất, chiếm khoảng 95% tổng khối lượng kim loại sản xuất trên toàn thế giới. Sự kết hợp của giá thành thấp và các đặc tính tốt về chịu lực, độ dẻo, độ cứng làm cho nó trở thành không thể thay thế được, đặc biệt trong các ứng dụng như sản xuất ô tô, thân tàu thủy lớ…
Thông tin về CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
-
Nguyên tử khối:
159.6086 -
Màu sắc:
bột trắng (khan) -
Trạng thái:
Chất rắn
Một lượng lớn đồng(II) sunfat pentahydrat được sản xuất ra để sử dụng trong nông nghiệp với vai trò là kháng nấm bệnh. Vì vậy, nó là thành phần quan trọng trong thuốc diệt cỏ, diệt nấm và trừ sâu. Đồng thời, nó giúp bổ sung vi lượng Cu khi cây bị thiếu. Nó có ảnh hưởng đến quá trình sinh lý, sinh hó…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Cu (đồng)
-
Nguyên tử khối:
63.5460 -
Màu sắc:
Ánh kim đỏ cam -
Trạng thái:
Chất rắn
Đồng là vật liệu dễ dát mỏng, dễ uốn, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng một cách rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm:
Dây điện.
Que hàn đồng.
Tay nắm và các đồ vật khác trong xây dựng nhà cửa.
Đúc tượng: Ví dụ tượng Nữ thần Tự Do, chứa 81,3 tấn (179.200 pound) đồng…
Thông tin về FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
-
Nguyên tử khối:
151.9076 -
Màu sắc:
tinh thể không màu(khan) -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt(II) sunfat là tên chung của một nhóm muối với công thức hóa học FeSO4·xH2O. Dạng muối phổ biến nhất là dạng ngậm 7 phân tử nước (x = 7) nhưng ngoài ra cũng có nhiều giá trị x khác nhau. Muối ngậm nước này được sử dụng trong y tế để điều trị chứng thiếu sắt, và cũng cho các ứng dụng công nghiệp. …
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Fe
2
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
8
+
3
→
4
+
9
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
3
→
2
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CuSO4
+
2
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
2
+
→
2
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
MgBr2 và RbOH.H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie dibromua và chất Rubidi hidroxit monohidrat
RbOH.2H2O và RbHO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi hidroxit dihidrat và chất Rubidi hidroxit oxit
RbNH2 và RbHS
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi Amit và chất Rubidi hidrosunfua
Rb2SO4 và Rb2S.4H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi sunfat và chất Rubidi sunfua tetrahidrat