Tìm kiếm những điều thú vị về hoá học
Hãy nhập vào nội dung bất kỳ để bắt đầu tìm kiếm
Sự thật thú vị về Berili
Sự thật thú vị về Berili
Giới thiệu
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất. Berili là một kim loại màu xám chì Nhóm 2 với nhiệt độ nóng chảy rất cao là 1287 ° C (2349 ° F).
Sự thật thú vị về Berili
1. Đặc biệt mạnh và nhẹ, Berili được sử dụng để chế tạo điện thoại di động, tên lửa và máy bay. Nhưng các công nhân xử lý kim loại cần phải cẩn thận, vì berili trong không khí đã được biết là có độc tính cao.
2. Berili được đặt tên theo Beryllos, tên tiếng Hy Lạp của khoáng chất beryl, nguyên tố ban đầu được gọi là glucinium – từ Glykys tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “ngọt” – để phản ánh hương vị đặc trưng của nó. Nhưng các nhà hóa học đã phát hiện ra tính chất độc đáo này của berili tuy nhiên trên thực tế berili có độc tính cao và do đó không bao giờ được nếm thử. Beryllium cũng được cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại là chất gây ung thư và nó có thể gây ung thư phổi ở những người tiếp xúc với berili hàng ngày do công việc của họ yêu cầu phải khai thác hoặc xử lý kim loại.
3. Mặc dù Berili có độc tính, nhưng nguyên tố này rất hữu ích vì những phẩm chất độc đáo của nó. Ví dụ, nó là một trong những kim loại nhẹ nhất và có điểm nóng chảy cao nhất trong số các kim loại nhẹ theo phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos. Thép có màu xám, mô đun đàn hồi của berili lớn hơn thép khoảng 1/3. Berili không từ tính và bền với axit nitric đậm đặc. Nó cũng có khả năng dẫn nhiệt vượt trội và chống lại quá trình oxy hóa trong không khí ở nhiệt độ bình thường.
4. Ngọc lục bảo, morganite và aquamarine là những dạng beryl quý giá. Một số mỏ ngọc lục bảo lâu đời nhất đã được người La Mã phát triển ở sa mạc phía Đông của Ai Cập khoảng 2.000 năm trước, theo Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ .
5. Theo Hiệp hội Khoa học & Công nghệ Beryllium, vật liệu chứa berili được sử dụng trong điện thoại di động, các thiết bị cầm tay khác và máy ảnh. Beryllium cũng có mặt trong các bộ phận của thiết bị phân tích dùng để xét nghiệm máu tìm HIV và các bệnh khác, theo báo cáo của Hiệp hội Khoa học & Công nghệ Beryllium.
6. Theo NASA , Beryllium là thành phần chính được sử dụng để tạo gương trong Kính viễn vọng Không gian James Webb của NASA.
7. Berili là rất cao trong suốt đối với tia X và do đó được sử dụng trong các cửa sổ cho các ống X-ray, theo Jefferson Lab.
8. Louis Nicolas Vauquelin – nhà hóa học đã phát hiện ra berili cũng phát hiện ra một nguyên tố khác – crom.
Quặng Berili
9. Trộn một lượng nhỏ berili với đồng tạo ra đồng berili, mạnh hơn đồng sáu lần.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các khái sự thật thú vị liên quan

Sự thật thú vị về Photpho
Nếu bạn ngửi thấy được mùi hôi thối là trứng thối thì rất có thể nguyên nhân gây nên mùi hôi đó chính là lưu huỳnh. Nguyên tố Lưu huỳnh có màu vàng tươi này được ghi trong sách Kinh thánh là “diêm sinh”, có nhiều trong tự nhiên và được sử dụng cho nhiều mục đích trong thời cổ đại.

Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!

Sự thật thú vị về Oxygen đối với sự sống
Oxygen là chất khí rất cần thiết cho sự sống của các loài sinh vật.

Sự thật thú vị về Natri
Một mình, nó bùng nổ. Kết hợp với clo, đó là muối ăn. Đó là natri đối với bạn – một nguyên tố hoang dã và hấp dẫn, phản ứng dễ dàng và trộn lẫn với các nguyên tố khác để tạo thành một số chất phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày.

Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
ICl và ICl3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Iot clorua và chất Iot triclorua
IO3− và I3−
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ion iodat và chất Ion triiodua
InBr3 và InBrI2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Indi tribromua và chất Indi(III) bromodiiodua
InBr2I và InCl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Indi(III) dibromoiodua và chất Indi clorua