3
Bạc sunfat
Tinh thể
Tinh thể không màu

312
+
2
Sắt triclorua
Chất rắn
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường

162
→
bạc clorua
122
không màu

143
+
sắt (III) sulfat
tinh thể
xám nhạt

400
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
3Ag2SO4 + 2FeCl3 → 6AgCl + Fe2(SO4)3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Ag2SO4 | Bạc sunfat | Tinh thể + FeCl3 | Sắt triclorua | Chất rắn = AgCl | bạc clorua | 122 + Fe2(SO4)3 | sắt (III) sulfat | tinh thể , Điều kiện Xuất hiện kết tủa trắng Bạc clorua (AgCl).
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Ag2SO4 + FeCl3
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng Ag2SO4 + FeCl3
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Ag2SO4 + FeCl3
Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng Bạc clorua (AgCl).
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Ag2SO4 (Bạc sunfat)
-
Nguyên tử khối:
311.7990 -
Màu sắc:
Tinh thể không màu -
Trạng thái:
Tinh thể
Bạc (I) sulfate là chất thay thế không đạt tiêu chuẩn cho bạc xyanua trong mạ bạc. Nó cũng được sử dụng trong băng y tế dùng để băng vết thương hở vì bạc là một loại kháng sinh tự nhiên. Bạc (II) sulfate được sử dụng làm chất oxy hóa các chất hữu cơ không bão hòa và các chất thơm.
…
Thông tin về FeCl3 (Sắt triclorua)
-
Nguyên tử khối:
162.2040 -
Màu sắc:
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt(III) clorua được dùng làm tác nhân khắc axit cho bản in khắc; chất cầm màu; chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ; chất làm sạch nước; dùng trong nhiếp ảnh, y học,…..
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về AgCl (bạc clorua)
-
Nguyên tử khối:
143.3212 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
122
Bạc clorua được dùng để làm giấy ảnh do nó phản ứng với các photon để tạo ra ảnh ẩn và thông qua khử bằng ánh sáng.
Điện cực bạc clorua là điện cực tham chiếu phổ biến trong điện hóa học.
Độ hòa tan rất kém của bạc clorua làm cho nó trở thành phụ gia hữu ích cho các men sứ để tạo ra “ánh Inglaze”….
Thông tin về Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
-
Nguyên tử khối:
399.8778 -
Màu sắc:
xám nhạt -
Trạng thái:
tinh thể
sắt (III) sulfat có các ứng dụng sau:
– Chất xúc tác thuận tiện, hiệu quả cho việc điều chế este thơm từ các axit và rượu tương ứng.
– Nó được sử dụng trong nhuộm như một chất gắn màu , và như một chất keo tụ cho chất thải công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các sắc tố, và trong bồn tắm ngâm…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ag2SO4
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
2
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế FeCl3
3
+
→
2
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 250
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
6
→
4
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CH3CH2NH2 và Al
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất etyl amin và chất nhôm
O2 và (C12H21O11)2Cu
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất oxi và chất phức hợp đồng saccarozo
(CH3NH3)2CO3 và Cu(HCO3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất metylamoni cacbonat và chất đồng hidrocacbonat
C2H5COOCH=CH2 và C3H6O2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất vinyl propionat và chất