bạc nitrat
lỏng
không màu

170
+
Kali sunfat
Chất rắn kết tinh
màu trắng

174
→
kali nitrat; diêm tiêu
Chất rắn
màu trắng; không mùi

101
+
Bạc sunfat
Tinh thể
Tinh thể không màu

312
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
AgNO3 | bạc nitrat | + K2SO4 | Kali sunfat | Chất rắn kết tinh = KNO3 | kali nitrat; diêm tiêu | Chất rắn + Ag2SO4 | Bạc sunfat | Tinh thể , Điều kiện Nhiệt độ nhiệt độ, Ag2SO4 kết tủa màu trắng bạc
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng AgNO3 + K2SO4
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
nhiệt độ -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng AgNO3 + K2SO4
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng AgNO3 + K2SO4
Hiện tượng: Ag2SO4 kết tủa màu trắng bạc
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về AgNO3 (bạc nitrat)
-
Nguyên tử khối:
169.8731 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là “luna” có nghĩa là “tụ quang mặt trăng” . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ng…
Thông tin về K2SO4 (Kali sunfat)
-
Nguyên tử khối:
174.2592 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
Chất rắn kết tinh
Ứng dụng chính của kali sunfat là làm phân bón. Muối thô đôi khi cũng được dùng trong sản xuất thủy tinh….
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
-
Nguyên tử khối:
101.1032 -
Màu sắc:
màu trắng; không mùi -
Trạng thái:
Chất rắn
Muối kali nitrat dùng để:
Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2:
2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2.
Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng.
Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp.
Điều chế oxi …
Thông tin về Ag2SO4 (Bạc sunfat)
-
Nguyên tử khối:
311.7990 -
Màu sắc:
Tinh thể không màu -
Trạng thái:
Tinh thể
Bạc (I) sulfate là chất thay thế không đạt tiêu chuẩn cho bạc xyanua trong mạ bạc. Nó cũng được sử dụng trong băng y tế dùng để băng vết thương hở vì bạc là một loại kháng sinh tự nhiên. Bạc (II) sulfate được sử dụng làm chất oxy hóa các chất hữu cơ không bão hòa và các chất thơm.
…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế AgNO3
+
2
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
4
→
3
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế K2SO4
+
2
→
2
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
6
→
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
2
+
5
→
2
+
2
+
Chất xúc tác
dilute H2SO4
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Ni và NiCl2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Niken và chất Niken(II) clorua
(CH3COO)2Fe và Na2S4O6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sắt(II) axetat và chất Natri tetrathionat
NaF và Ag2S
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri florua và chất Bạc sunfua
BaSO4 và CH3Br
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bari sunfat và chất Metyl Bromua