bạc oxit
lỏng
không màu

232
+
Andehit formic(formaldehit)
khí
không màu

30
→
bạc
lỏng
không màu

108
+
Axit formic
Chất lỏng
không màu, dễ bốc khói

46
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Ag2O | bạc oxit | + HCHO | Andehit formic(formaldehit) | khí = Ag | bạc | + HCOOH | Axit formic | Chất lỏng, Điều kiện Nhiệt độ nhiệt độ, Chất xúc tác AgNO3, NH3, Ag2O tác dụng với acid HCHO., Ag kết tủa trắng
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Ag2O + HCHO
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
nhiệt độ -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
AgNO3, NH3
Quá trình phản ứng Ag2O + HCHO
Quá trình: Ag2O tác dụng với acid HCHO.
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Ag2O + HCHO
Hiện tượng: Ag kết tủa trắng
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Ag2O (bạc oxit)
-
Nguyên tử khối:
231.73580 ± 0.00070 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Oxit này được sử dụng trong một số loại pin bạc-oxit, như là “bạc(II) oxit”, AgO. Trong hóa học hữu cơ, oxit bạc được sử dụng làm chất oxy hoá nhẹ. Ví dụ, nó oxy hóa andehit thành các axit cacboxylic. Phản ứng như vậy thường có hiệu quả tốt nhất khi bạc oxit được điều chế tại chỗ từ bạc nitrat và ki…
Thông tin về HCHO (Andehit formic(formaldehit))
-
Nguyên tử khối:
30.0260 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
khí
Fomanđêhít giết chết phần lớn các loại vi khuẩn, vì thế dung dịch của fomanđêhít trong nước thông thường được sử dụng để làm chất tẩy uế hay để bảo quản các mẫu sinh vật. Nó cũng được sử dụng như là chất bảo quản cho các vắcxin. Trong y học, các dung dịch fomanđêhít được sử dụng có tính cục bộ để là…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Ag (bạc)
-
Nguyên tử khối:
107.86820 ± 0.00020 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý…
Thông tin về HCOOH (Axit formic)
-
Nguyên tử khối:
46.0254 -
Màu sắc:
không màu, dễ bốc khói -
Trạng thái:
Chất lỏng
Axit Fomic cũng có những ứng dụng vượt bật trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
Trong ngành nhuộm, axit được sử dụng như chất cầm màu trong nhuộm da và nhuộm sửa chữa cũng là một tác nhân trung hòa và điều chỉnh độ pH trong nhiều bước xử lý dệt may.
Axit formic là một dung dịch khử trùng …
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ag2O
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế HCHO
+
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
600
Áp suất
thường
Điều kiện khác
NO
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Zn, Cu
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Cl2O3 và Cl2O6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diclo trioxit và chất Diclorine hexoxit
Cl2O7 và CoAl2O4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diclo heptoxit và chất Coban(II) aluminat
CoAs và CoB
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Monocoban monoarsenua và chất Coban monoborua
CoBr2 và Co(CN)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(II) bromua và chất Coban(II) cyanua