Điểm khác nhau giữa chất Diclo trioxit và chất Diclorine hexoxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diclo trioxit và chất Diclorine hexoxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Diclo trioxit và chất Diclorine hexoxit
Tính chất | Diclo trioxit | Diclorine hexoxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Diclo trioxit | Diclorine hexoxit |
Tên tiếng Anh | dichlorine trioxide | dichlorine hexoxide |
Nguyên tử khối | 118.9042 | 166.9024 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình Cl2O3 tham gia |
Phương trình Cl2O6 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế Cl2O3 |
Phương trình điều chế Cl2O6 |
Chất hoá học Cl2O3 (Diclo trioxit)

Dioxit trioxit, Cl2O3, là một oxit clo. Nó là một chất khí màu nâu sẫm được phát hiện vào năm 1967, có thể nổ ngay cả khi ở dưới 0°C.
Nó rất dễ hòa tan và tạo thành axit clo nếu hòa tan trong nước:
Cl2O3 (khí) + H2O → 2H2ClO2 (aq)
Dioxit trioxit kém ổn định hơn axit clo, do đó không được sử dụng thương mại như một chất oxy hóa. Độ hòa tan trong nước thấp, khoảng 3,42g/100 ml nước nhưng nó phản ứng chậm để tạo thành axit clo ở nhiệt độ phòng. Tăng nhiệt độ làm cho nó bị phân hủy tạo thành khí clo vẫn hòa tan trong dung dịch nước.
Chất hoá học Cl2O6 (Diclorine hexoxit)
.png)
Diclo hexoxit là hợp chất hóa học có công thức phân tử Cl2O6, ở trạng thái khí. Tuy nhiên, ở dạng lỏng hoặc rắn, oxit clo này ion hóa thành hợp chất ion màu đỏ sẫm chloryl perclorat [ClO2] + [ClO4] -, có thể được coi là anhydrit hỗn hợp của axit cloric và axit pecloric.
Diclorine hexoxit được tạo ra bởi phản ứng giữa clo dioxít và ozon dư:
2 ClO2 + 2O3 → 2ClO3 + 2O2 → Cl2O6 + 2O2
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Cl2O6
14
+
→
7
+
2
+
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CH2=CHCH=CH2 và (-CH2 – CH = CH – CH2 – CH(C6H5) – CH2 – )n
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1,3-Butadien và chất Poli( Butadien-stiren )
(-CH2 – CH = CH – CH2 – CH(C6H5) – CH2 – )n và NaC6H5CO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất cao su Buna – S và chất natri benzoat
(C6H5COO)2Cu và CH3CH(OH)COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất đồng (II) benzoat và chất Acid lactic
CH3CH2CH2COOH và CH2=CHCOOC6H5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acid butiric và chất phenylacrylat