Điểm khác nhau giữa chất Axit cloric và chất Axit percloric
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit cloric và chất Axit percloric
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Axit cloric và chất Axit percloric
Tính chất | Axit cloric | Axit percloric |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Axit cloric | Axit percloric |
Tên tiếng Anh | chloric acid | perchloric acid |
Nguyên tử khối | 84.4591 | 100.4585 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1000 | 1670 |
Nhiệt độ sôi (°C) | chất lỏng | chất lỏng |
Màu sắc | không màu | không màu |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình HClO3 tham gia |
Phương trình HClO4 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế HClO3 |
Phương trình điều chế HClO4 |
Chất hoá học HClO3 (Axit cloric)

Axit cloic (HClO3) là một chất oxy hóa mạnh mẽ và gần như là một axit mạnh. Nó được sử dụng để làm muối clorat. Nó được tạo ra bằng cách trộn axit sunfuric loãng với bari clorat. Sau đó lọc barium sulfate hoàn toàn không hòa tan.
Chất hoá học HClO4 (Axit percloric)

Axit pecloric được điều chế chủ yếu để tạo ra amôni peclorat, chất này được sử dụng để chế tạo nhiên liệu tên lửa. Sự phát triển của ngành công nghiệp tên lửa đã đẩy mạnh sản xuất axit pecloric. Nhiều triệu tấn axit pecloric được sản xuất mỗi năm.
Ứng dụng trong hóa học
Axit pecloric, là một trong những axit mạnh nhất theo Thuyết axit-bazơ Brønsted-Lowry. pKa của nó là −10.[6] Nó có tính axit rất mạnh, vì thế không cần đến các muối phản ứng tiềm năng như sunfat hay clorit trong axit sunfuric và axit clohiđric. Mặc dù có khả năng cháy nổ cao khi sử dụng các muối peclorat, axit pecloric vẫn được chọn sử dụng trong nhiều sự tổng hợp. Vì lý do tương tự, axit cũng là một dung môi hữu ích trong sắc ký trao đổi ion.
Axit pecloric cũng được sử dụng trong chạm, khắc lên bề mặt nhôm, môlybđen và một số kim loại khác.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế HClO3
3
→
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
70
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
→
+
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
room temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế HClO4
+
KClO4
Tên gọi: Kali perclorat
Nguyên tử khối: 138.5489
Nhiệt độ sôi: 600°C
Nhiệt độ nóng chảy: 525°C
→
HClO4
Tên gọi: Axit percloric
Nguyên tử khối: 100.4585
Nhiệt độ sôi: 203°C
Nhiệt độ nóng chảy: -17°C
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 50
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C2H5OCH3 và C3H7Br
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metyl etyl ete và chất 1-Bromopropan
C3H6Br2 và C4H8Br2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1,2-Dibromopropan và chất 1,2-Dibromobutan
CH3CH(NH2)COOH và CH3CH(NH2)COONa
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit 2-aminopropanoic và chất Natri 2-aminopropanat
C4H9Br và C2H5OBr
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1-Bromobutan và chất 2-bromoetanol