Chất Hóa Học – KClO4 – Kali perclorat
KClO4 – Kali perclorat. Phân tử khối 138.5489g/mol. Màu Không màu hoặc màu trắng. Thể Rắn. Tên tiếng anh potassium perchlorate Kali peclorat, là…
Giới thiệu
Chất hoá học KClO4 (Kali perclorat)
Kali peclorat, là một muối peclorat với công thứ hóa học là KClO4, là một chất ôxi hóa trong môi trường axit. Nó là một chất dạng tinh…

Thông tin chi tiết về chất hoá học KClO4
Kali perclorat
potassium perchlorate
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
138.5489 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
2.5239 -
Nhiệt độ sôi (°C):
Rắn -
Màu sắc:
Không màu hoặc màu trắng
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của KClO4
Hình ảnh trong thực tế của KClO4

Một số hình ảnh khác về KClO4
.jpg)
.png)
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế KClO4
4
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
10
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có KClO4 tham gia phản ứng
+
KClO4
Tên gọi: Kali perclorat
Nguyên tử khối: 138.5489
Nhiệt độ sôi: 600°C
Nhiệt độ nóng chảy: 525°C
→
HClO4
Tên gọi: Axit percloric
Nguyên tử khối: 100.4585
Nhiệt độ sôi: 203°C
Nhiệt độ nóng chảy: -17°C
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
KClO4
Tên gọi: Kali perclorat
Nguyên tử khối: 138.5489
Nhiệt độ sôi: 600°C
Nhiệt độ nóng chảy: 525°C
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
550 – 620
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
KClO4
Tên gọi: Kali perclorat
Nguyên tử khối: 138.5489
Nhiệt độ sôi: 600°C
Nhiệt độ nóng chảy: 525°C
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
50 – 85
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
HO-C6H2(NO2)3 và CH2=CHCH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acid picric và chất Propen
CH2Br-CH(Br)-CH3 và CH3-CH2-CH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1,2-đibrompropan và chất Propan
CH2(CH3)-CH2-CH3 và CH3CH2CH2OH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Isobutan (metyl propan) và chất 1-propanal (propan-1-ol)
CH3CH2CH=O và CH3CH2COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Propanal và chất Acid propionic