Điểm khác nhau giữa chất Boron trioxit và chất Magie iodua

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Boron trioxit và chất Magie iodua


Điểm khác nhau giữa chất Boron trioxit và chất Magie iodua

Tính chất Boron trioxit Magie iodua
Tên tiếng Việt Boron trioxit Magie iodua
Tên tiếng Anh boron oxide Magnesium iodide; Magnesium diiodide
Nguyên tử khối 69.6202 278.11394 ± 0.00066
Khối lượng riêng (kg/m3) 2460 4430
Nhiệt độ sôi (°C) Rắn
Màu sắc Trắng, trong suốt
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia
Phương trình B2O3 tham gia

Phương trình MgI2 tham gia
Phương trình điều chế
Phương trình điều chế B2O3

Phương trình điều chế MgI2

Chất hoá học B2O3 (Boron trioxit)

B2O3-Boron+trioxit-1113

Chất trợ dung cho thủy tinh và men
Nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất boron khác như boron cacbua
Một chất phụ gia được sử dụng trong sợi thủy tinh (sợi quang)
Thành phần được sử dụng trong sản xuất thủy tinh borosilicate
Lớp nắp trơ trong quy trình Czochralski đóng gói chất lỏng để sản xuất tinh thể đơn gallium arsenide
Là một chất xúc tác axit trong tổng hợp hữu cơ

Chất hoá học MgI2 (Magie iodua)

MgI2-Magie+iodua-1114

Magie iodua là tên của hợp chất hóa học vô cơ có công thức là MgI2. Trong điều kiện thường, nó là một chất rắn màu trắng, không mùi sẽ hóa màu khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng. Nó hòa tan được trong nước, hòa tan trong ete, rượu tạo phức với amonia và urê.
Magie iodua có thể được điều chế từ magie oxit, magie hydroxide và magie cacbonat bằng cách phản ứng với hydro iodide:
MgO + 2HI → MgI2 + H2O
Mg(OH)2 + 2HI → MgI2 + 2H2O
MgCO3 + 2HI → MgI2 + CO2↑+ H2O

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao


Chia sẻ

Các phương trình điều chế B2O3


Xem tất cả phương trình điều chế B2O3


Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.


Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.


Xem thêm



Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.


Xem thêm



Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.


Xem thêm



Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.


Xem thêm



Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.


Xem thêm


Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết


Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.


Xem thêm



Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!


Xem thêm



Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.


Xem thêm


So sánh các chất hoá học phổ biến.


K2S2O3K2S2O5

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali thiosunfat và chất Kali pyrosunfit


Xem thêm



(NH4)3AsS4(NH4)2Sx

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Amoni thioarsenat và chất Amoni polysunfua


Xem thêm



(NH4)3AsS3K2RuO4

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Amoni thioarsenit và chất Kali ruthenat


Xem thêm



RuO4Os

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rutheni tetraoxit và chất Osmi


Xem thêm