Chất Hóa Học – NaBO2 – Natri metaborat
NaBO2 – Natri metaborat. Phân tử khối 65.7996g/mol. Tên tiếng anh Sodium metaborate; Sodiooxyboron oxide; Borosoap; Kodalk Natri metaborat là một muối natri…
Giới thiệu
Chất hoá học NaBO2 (Natri metaborat)
Natri metaborat là một muối natri vô cơ, có dạng tinh thể không màu, tan được trong nước, không tan trong ete, etanol.
Nó được điều chế…

Thông tin chi tiết về chất hoá học NaBO2
Natri metaborat
Sodium metaborate; Sodiooxyboron oxide; Borosoap; Kodalk
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
65.7996 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
chưa cập nhật -
Nhiệt độ sôi (°C):
chưa cập nhật -
Màu sắc:
chưa cập nhật
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của NaBO2
Natri metaborat là thành phần của chất tẩy rửa; sử dụng trong ứng dụng nhiếp ảnh; chất chống cháy trong natri clorat; được sử dụng như một chất khai quang
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh borosilicat. Nó cũng là một thành phần của thuốc diệt cỏ và các sản phẩm chống đông.
Một số hình ảnh khác về NaBO2


Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế NaBO2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
2
+
2
→
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
700 – 750
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có NaBO2 tham gia phản ứng
+
4
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
NaC6H5CO2 và (C6H5COO)2Cu
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất natri benzoat và chất đồng (II) benzoat
CH3CH(OH)COOH và CH3CH2CH2COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acid lactic và chất Acid butiric
CH2=CHCOOC6H5 và HOCH2CH2NH2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất phenylacrylat và chất Etanolamin
(C12H22O11)2Cu và CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất phức đồng – mantose và chất Isoamylic acetate