Chất Hóa Học – P4O10 – Phospho pentoxit
P4O10 – Phospho pentoxit. Phân tử khối 283.8890g/mol. Màu bột trắng dễ chảy rữa mùi hăng . Thể chất rắn. Phốtpho pentôxít là một chất…
Giới thiệu
Chất hoá học P4O10 (Phospho pentoxit)
Phốtpho pentôxít là một chất khử nước mạnh, như chỉ ra bởi bản chất tỏa nhiệt trong sự thủy phân nó:
P4O10 + 6 H2O → 4 H3PO4…

Thông tin chi tiết về chất hoá học P4O10
Phospho pentoxit
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
283.8890 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
2390 -
Nhiệt độ sôi (°C):
chất rắn -
Màu sắc:
bột trắng dễ chảy rữa mùi hăng
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của P4O10
Hình ảnh trong thực tế của P4O10

Một số hình ảnh khác về P4O10

Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế P4O10
5
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
34 – 60
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
10
+
12
→
10
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 250
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
5
+
4
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
240 – 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có P4O10 tham gia phản ứng
10
+
→
10
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
1500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
electric oven
+
8
→
6
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
80 – 100
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
6
+
→
4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
95 – 100
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
SO2.nH2O và SO3NH2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Lưu huỳnh dioxit hidrat và chất Ion sunphamat
BiNO3(OH)2 và Bi(NO3)O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bitmut nitrat dihidroxit và chất Bitmut oxynitrat
Bi(NO3)3.5H2O và Bi(NO3)2OH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bitmut(III) Nitrat Pentahidrat và chất Bitmut dinitrat hidroxit
BiO(OH) và BiClO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bitmut hidroxit oxit và chất Clorooxobitmut