Chất Hóa Học – CH3NH3Cl – Aminometan hidroclorua

CH3NH3Cl – Aminometan hidroclorua. Phân tử khối 67.5180g/mol. Tên tiếng anh Methylamine hydrochloride; Aminomethane hydrochloride; Methaneamine hydrochloride…


Chất hoá học CH3NH3Cl (Aminometan hidroclorua)

Aminometan hidroclorua trong một halogen hữu cơ có công thức là CH3NH3Cl, dạng bột rắn, tan được trong nước. Nó là một muối amoni bao gồm…

CH3NH3Cl-Aminometan+hidroclorua-1144

Thông tin chi tiết về chất hoá học CH3NH3Cl





Aminometan hidroclorua




Methylamine hydrochloride; Aminomethane hydrochloride; Methaneamine hydrochloride

Tính chất vật lý



  • Nguyên tử khối:

    67.5180


  • Khối lượng riêng (kg/m3):

    chưa cập nhật


  • Nhiệt độ sôi (°C):

    chưa cập nhật


  • Màu sắc:

    chưa cập nhật

Tính chất hoá học



  • Độ âm điện:

    chưa cập nhật


  • Năng lượng ion hoá thứ nhất:

    chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của CH3NH3Cl

Methylamine được sử dụng như một tiền chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Nó nằm trong danh sách theo dõi của DEA đối với các tiền chất hóa học vì việc sử dụng bí mật để sản xuất ma túy MDMA (thuốc lắc) và methamphetamine.

Ứng dụng chính của metylamoni halogenua là một thành phần của pin mặt trời tinh thể perovskite .Methylammonium iodua được sử dụng phổ hơn do iodua cung cấp khả năng điều chỉnh độ hấp thụ, độ dẫn điện và dải tần rõ ràng.

Một số hình ảnh khác về CH3NH3Cl

CH3NH3Cl-Aminometan+hidroclorua-1144

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao


Chia sẻ

Các phương trình điều chế CH3NH3Cl


Xem tất cả phương trình điều chế CH3NH3Cl


Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.


Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.


Xem thêm



Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.


Xem thêm



Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.


Xem thêm



Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.


Xem thêm



Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.


Xem thêm


Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết


Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.


Xem thêm



Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!


Xem thêm



Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.


Xem thêm


So sánh các chất hoá học phổ biến.


HgHg(NO3)2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất thủy ngân và chất thủy ngân nitrat


Xem thêm



Hg(OH)2HgO

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất thủy ngân hidroxit và chất thủy ngân oxit


Xem thêm



HIHNO3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất axit iodic và chất axit nitric


Xem thêm



HONO2I2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất axit nitric và chất Iot


Xem thêm