Tìm kiếm bài học hóa học
Hãy nhập vào bài học bất kỳ để bắt đầu tìm kiếm
CHƯƠNG 2 CACBOHIDRAT
Bài học tập trung tìm hiểu về cấu trúc dạng mạch hở của Glucozơ, các tính chất ở các nhóm chức của Glucozơ và vận dụng điều đó để giải thích các hiện tượng hóa học.
Giới thiệu
I. TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN
Glucozơ là chất rắn, tinh thể không màu, dễ tan trong nước, có vị ngọt nhưng không ngọt bằng đường mía.
Glucozơ có trong hầu hết các bộ phận của cây như lá, hoa, rễ,… và nhất là trong quả chín và trong cơ thể người, động vật.
II. CẤU TẠO PHÂN TỬ
Glucozơ có công thức phân tử là C6H12O6.
Glucozơ là hợp chất tạp chức, ở dạng mạch hở phân tử có cấu tạo của anđehit đơn chức và ancol 5 chức:
hoặc viết gọn hơn là CH2OH[CHOH]4CHO.
Trong thực tế, glucozơ tồn tại chủ yếu ở hai dạng mạch vòng: α-glucozơ và β-glucozơ.
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Glucozơ có tính chất của anđehit đơn chức và ancol đa chức (poliancol).
1. Tính chất của ancol đa chức
– Tác dụng với Cu(OH)2
Ở nhiệt độ thường, glucozơ phản ứng với Cu(OH)2 cho phức đồng glucozơ Cu(C6H11O6)2 tương tự như glixerol.
– Phản ứng tạo este
Glucozơ có thể tạo este chứa 5 gốc axit axetic trong phân tử khi tham gia phản ứng với anhiđrit axetic (CH3CO)2O, có mặt piriđin.
2. Tính chất của anđehit
– Oxi hóa glucozơ bằng dung dịch AgNO3 trong amoniac (phản ứng tráng bạc)
– Oxi hóa glucozơ bằng Cu(OH)2
– Khử glucozơ bằng hiđro
3 .Phản ứng lên men
IV. ĐIỀU CHẾ VÀ ỨNG DỤNG
1. Điều chế
– Thủy phân tinh bột nhờ xúc tác là axit clohiđric loãng hoặc enzim.
– Thủy phân xenlulozơ (trong vỏ bào, mùn cưa,…) nhờ xúc tác là axit clohiđric đặc.
2. Ứng dụng
– Dùng làm thuốc tăng lực cho người già, trẻ em và người ốm.
– Trong công nghiệp, glucozơ được chuyển hóa từ saccarozơ dùng để tráng gương, tráng ruột phích.
– Là sản phẩm trung gian trong sản xuất ancol etylic từ các nguyên liệu có tinh bột và xenlulozơ.
V. FRUCTOZO
1. Fructozơ
Fructozơ là đồng phân của glucozơ có nhiều ứng dụng.
Fructozơ có công thức cấu tạo dạng mạch hở là:
2. Tính chất:
– Fructozơ là chất kết tinh, không màu, dễ tan trong nước, có vị ngọt hơn đường mía.
– Tính chất tương tự như glucozơ:
Fructozơ tác dụng với Cu(OH)2 cho dung dịch phức Cu(C6H11O6)2 màu xanh lam (tính chất của ancol đa chức), cộng hiđro cho poliancol C6H14O6 (tính chất của nhóm cacbonyl).
Fructozơ bị oxi hóa bởi dung dịch AgNO3 trong amoniac và bởi Cu(OH)2 trong môi trường kiềm. Đây là phản ứng của nhóm anđehit xuất hiện do trong môi trường bazơ, fructozơ chuyển thành glucozơ.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các bài giảng hoá học liên quan
Bài 42 Ozon và Hidro Peoxit
Ozon và hidro peoxit có tính chất hóa học cơ bản nào và được dùng để làm gì?
Chương 7. Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học. Bài 49. Tốc độ phản ứng hóa học
Biết tốc độ phản ứng hóa học và chất xúc tác là gì. Hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học.
Bài 51. Chuẩn độ axit – bazơ
Biết sự chuẩn độ, nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ axit-bazo, từ đó hiểu được một sô ứng dụng của nó
Bài 22. Cấu trúc phân tử hợp chất hữu cơ
Bài giảng trình bày các nội dung cơ bản của thuyết cấu tạo hóa học: khái niệm đồng đẳng, đồng phân. Hướng dẫn cách viết công thức cấu tạo của các chất đồng phân cấu tạo và biết sơ lược về cấu trúc phân tử hợp chất hữu cơ.
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
[N2O2] và Ag2N2O2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ion hyponitrit và chất Bạc hyponitrit
Na2[Ni(OH)4] và NiF3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sodium tetrahydroxynickelate(II) và chất Nicken triflorua
KHF2 và K2NiF4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali biflorua và chất Potassium tetrafluoronickelate(II)
Ni2SO4(OH)2 và [Ni(NH3)6]SO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Nicken hidroxit sunfat và chất Hexaaminenickel(II) sulfate