Bài 19. Luyện tập: Tính chất của cacbon, silic và các hợp chất của chúng
Giới thiệu
I. KIẾN THỨC CẦN NẮM VỮNG
– Là oxit trung tính (không tạo muối)
– Có tính khử mạnh: 4CO + Fe3O4 →(to) 3Fe + 4CO2
Cacbon đioxit (CO2)
– Là oxit axit
– Có tính oxi hóa: CO2 + 2Mg →(to) C + 2MgO
– Tan trong nước tạo dung dịch axit yếu
Axit cacbonic (H2CO3)
– H2CO3 không bền, phân hủy thành CO2 và H2O
– H2CO3 là axit yếu, trong dung dịch phân li hai nấc
Muối cacbonat
– Muối cacbonat của kim loại kiềm dễ tan trong nước và bền với nhiệt. Các muối cacbonat khác ít tan và dễ bị nhiệt phân:
CaCO3 →(to) CaO + CO2
– Muối hidrocacbonat dễ tan và ít bị nhiệt phân:
Ca(HCO3)2 →(to) CaCO3 + CO2 + H2O
2. Hợp chất của silic
Silic đioxit (SiO2)
– Tan được trong kiềm nóng chảy: SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O
– Tác dụng với dung dịch axit HF: SiO2 + 4HF → SiF4↑ + 2H2O
Axit silixic (H2SiO3)
– H2SiO3 là axit ở dạng rắn, ít tan trong nước.
– H2SiO3 là axit rất yếu, yếu hơn cả axit cacbonic
Muối silicat
– Muối silicat của kim loại kiềm dễ tan trong nước.
– Dung dịch đậm đặc của Na2SiO3, K2SiO3 được gọi là thủy tinh lỏng, có ứng dụng nhiều trong thực tế.cacbon, silic và các hợp chất của chúng
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các bài giảng hoá học liên quan
Bài 4. Sự điện li của nước, pH. Chất chỉ thị axit-bazơ
Trong bài học trước các em đã biết về chất điện li mạnh là chất khi tan trong nước các phân tử hòa tan đều phân li ra ion, còn chất điện li yếu thì chỉ có một số phần tử hòa tan phân li ra ion.
Vậy nước có phải là chất điện li hay không? sự điện li của nước là mạnh hay yếu? nồng độ pH là gì? chất chỉ thị màu axit bazơ có công dụng gì? chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bài 29. Luyện tập: Tính chất của nhôm và hợp chất của nhôm
Nội dung bài luyện tập Tính chất của Nhôm và hợp chất của nhôm là bài tổng ôn, củng cố các kiến thức đã học về Nhôm và các hợp chất như Al O (Nhôm oxit), Al(OH) (Nhôm hidroxit), Al (SO ) (Nhôm sunfat)…. Ngoài ra còn rèn luyện cho các em học sinh kĩ năng giải các bài tập và các dạng toán quan trọng.
CHƯƠNG 2: KIM LOẠI
Kim loại có những tính chất vật lí và tính chất hoá học nào ? Nhôm, sắt có những tính chất và ứng dụng gì ? Hợp kim là gì ? Sản xuất gang và thép như thế nào ? Thế nào là sự ăn mòn kim loại ? Có những biện pháp nào để bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn
Bài 43. Lưu huỳnh
Cấu tạo phân tử và tính chất vật lí của lưu huỳnh biến đổi thế nào theo nhiệt độ? Tính chất hóa học của lưu huỳnh có gì đặc biệt?
Bài 41. Độ tan của một chất trong nước
Các bạn đã biết, ở một nhiệt độ nhất định các chất khác nhau có thể bị hoà tan nhiều hay ít khác nhau. Đối với một chất nhất định, ở những nhiệt độ khác nhau cũng hoà tan nhiều ít khác nhau. Để có thể xác định được lượng chất tan này, chúng ta hãy tìm hiểu độ tan của chất.
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
HCOOCH=CH2 và (C17H31COO)3C3H5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vivyl format và chất Triolein
(C17H31COO)3C3H5 và C17H31COONa
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất tripanmitin và chất Natri linoleat
[C6H7O2(ONO2)3]n và H2N-[CH2]6-NH2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất xenlulozo nitrat và chất hexametylenđiamin
HOOC-[CH2]4-COOH và [C6H7O2(OH)2OCS–SNa]n
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất axit ađipic và chất Xenlulozơ xantogenat