natri hidroxit
chất rắn
Tinh thể màu trắng

40
+
Đồng(II) clorua
chất rắn
nâu (khan)

134
→
Đồng (II) hidroxit
Chất rắn
màu xanh lam hay lục-lam

98
+
Natri Clorua
Chất rắn
kết tinh màu trắng hay không màu

58
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
NaOH | natri hidroxit | chất rắn + CuCl2 | Đồng(II) clorua | chất rắn = Cu(OH)2 | Đồng (II) hidroxit | Chất rắn + NaCl | Natri Clorua | Chất rắn , Điều kiện Nhiệt độ nhiệt độ, Xuất hiện kết tủa xanh thẫm Đồng II hidroxit (Cu(OH)2) trong dung dịch.
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + CuCl2
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
nhiệt độ -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng NaOH + CuCl2
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + CuCl2
Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa xanh thẫm Đồng II hidroxit (Cu(OH)2) trong dung dịch.
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về NaOH (natri hidroxit)
-
Nguyên tử khối:
39.99711 ± 0.00037 -
Màu sắc:
Tinh thể màu trắng -
Trạng thái:
chất rắn
Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x…
Thông tin về CuCl2 (Đồng(II) clorua)
-
Nguyên tử khối:
134.4520 -
Màu sắc:
nâu (khan) -
Trạng thái:
chất rắn
Clorua đồng (II) được sử dụng làm chất xúc tác cho các phản ứng hữu cơ và vô cơ, phù hợp cho nhuộm và in vải, bột màu cho thủy tinh và gốm sứ, chất bảo quản gỗ, chất khử trùng, thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ, và làm chất xúc tác trong sản xuất clo từ hydro clorua. Nó cũng được sử dụn…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)
-
Nguyên tử khối:
97.5607 -
Màu sắc:
màu xanh lam hay lục-lam -
Trạng thái:
Chất rắn
Dung dịch đồng(II) hiđroxit trong amoniac, với tên khác là Schweizer’s reagent, có khả năng hòa tan cellulose. Tính chất này khiến dung dịch này được dùng trong quá trình sản xuất rayon, một cellulose fiber.
Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thủy sinh vì khả năng tiêu diệt các…
Thông tin về NaCl (Natri Clorua)
-
Nguyên tử khối:
58.4428 -
Màu sắc:
kết tinh màu trắng hay không màu -
Trạng thái:
Chất rắn
Trong khi phần lớn mọi người là quen thuộc với việc sử dụng nhiều muối trong nấu ăn, thì họ có thể lại không biết là muối được sử dụng quá nhiều trong các ứng dụng khác, từ sản xuất bột giấy và giấy tới cố định thuốc nhuộm trong công nghiệp dệt may và sản xuất vải, trong sản xuất xà phòng và bột giặ…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế NaOH
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
+
6
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CuCl2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
RbSO2F và [IF6][AuF6]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi florosunfit và chất Hexafluoroiodine hexafluoroaurate
UF4.2,5H2O và UF4.H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Urani(IV) florua 2,5 hidrat và chất Urani(IV) floua monohidrat
K[PtF6] và UO2Cl2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali hexafloroplatinat(V) và chất Uranyl Clorua
O2PtF6 và PtF6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Dioxygenyl hexafluoroplatinate và chất Platin(VI) florua