natri cacbonat
Tinh thể
màu trắng

106
+
oxi
Chất khí
không màu

32
+
Bạc telurua
Tinh thể
tinh thể xám đen

343
→
bạc
lỏng
không màu

108
+
Cacbon dioxit
Chất khí
không màu, không mùi

44
+
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Na2CO3 | natri cacbonat | Tinh thể + O2 | oxi | Chất khí + Ag2Te | Bạc telurua | Tinh thể = Ag | bạc | + CO2 | Cacbon dioxit | Chất khí + Na2TeO3 | Natri telurit | , Điều kiện Nhiệt độ 400–500
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2CO3 + O2 + Ag2Te
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
400–500 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng Na2CO3 + O2 + Ag2Te
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2CO3 + O2 + Ag2Te
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Na2CO3 (natri cacbonat)
-
Nguyên tử khối:
105.9884 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
Tinh thể
Đừng lầm Natri cacbonat với Natri bicacbonat. Natri cacbonat là một chất rất ăn mòn không dùng trong thức ăn uống, đặc biệt trong khuôn khổ gia đình hay thủ công.
Trong công nghiệp, natri cacbonat được dùng để nấu thủy tinh, xà phòng, làm giấy, đồ gốm, phẩm nhuộm, dệt, điều chế nhiều muối khác của …
Thông tin về O2 (oxi)
-
Nguyên tử khối:
31.99880 ± 0.00060 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
Chất khí
Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và…
Thông tin về Ag2Te (Bạc telurua)
-
Nguyên tử khối:
343.3364 -
Màu sắc:
tinh thể xám đen -
Trạng thái:
Tinh thể
Silver Telluride được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp bao gồm phát hiện và chụp ảnh hồng ngoại
Silver Telluride ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị quang phi tuyến, điện cực chọn lọc ion, tế bào lưu trữ điện hóa, cảm biến hồng ngoại, pin mặt trời và cảm biến sinh học…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Ag (bạc)
-
Nguyên tử khối:
107.86820 ± 0.00020 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý…
Thông tin về CO2 (Cacbon dioxit)
-
Nguyên tử khối:
44.0095 -
Màu sắc:
không màu, không mùi -
Trạng thái:
Chất khí
Carbon dioxide được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp dầu mỏ và công nghiệp hóa chất. Hợp chất này có nhiều mục đích sử dụng thương mại khác nhau nhưng một trong những ứng dụng lớn nhất của nó như một chất hóa học là trong sản xuất đồ uống có ga; nó cung cấp sự lấp lánh trong đồ…
Thông tin về Na2TeO3 (Natri telurit)
-
Nguyên tử khối:
221.5777 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Na2CO3
+
2
→
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
450 – 550
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế O2
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
160 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
2
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Ag2Te
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
(NH3OH)Cl và (NH3OH)N3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydroxylamin hidroclorua và chất Hydroxylamin azua
KI3 và H4PO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali triiodua và chất Cation axit phosphoric
[Na(H2O)4] và As(HSO4)3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Tetraaquasodium ion và chất Arsen (III) hidro sunfat
NaHSeO3 và SeCl4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri hidroselenit và chất Selen(IV) clorua