natri cacbonat
Tinh thể
màu trắng

106
+
Canxi hypoclorit
bột
trắng / xám

143
→
canxi cacbonat
bột
màu trắng

100
+
2
Natri hypoclorit
chất rắn
màu trắng

74
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
Na2CO3 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2NaClO | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Na2CO3 | natri cacbonat | Tinh thể + Ca(ClO)2 | Canxi hypoclorit | bột = CaCO3 | canxi cacbonat | bột + NaClO | Natri hypoclorit | chất rắn , Điều kiện
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2CO3 + Ca(ClO)2
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng Na2CO3 + Ca(ClO)2
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2CO3 + Ca(ClO)2
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Na2CO3 (natri cacbonat)
-
Nguyên tử khối:
105.9884 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
Tinh thể
Đừng lầm Natri cacbonat với Natri bicacbonat. Natri cacbonat là một chất rất ăn mòn không dùng trong thức ăn uống, đặc biệt trong khuôn khổ gia đình hay thủ công.
Trong công nghiệp, natri cacbonat được dùng để nấu thủy tinh, xà phòng, làm giấy, đồ gốm, phẩm nhuộm, dệt, điều chế nhiều muối khác của …
Thông tin về Ca(ClO)2 (Canxi hypoclorit)
-
Nguyên tử khối:
142.9828 -
Màu sắc:
trắng / xám -
Trạng thái:
bột
1. Làm vệ sinh
Canxi hypochlorit thường được sử dụng để khử trùng bể bơi công cộng và khử trùng nước uống. Canxi hypochlorit cũng được sử dụng trong nhà bếp để khử trùng bề mặt và các thiết bị. Các tác dụng phổ biến khác của nó bao gồm là chất tẩy rửa phòng tắm, xịt khử trùng, tảo, thuốc diệt cỏ, c…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về CaCO3 (canxi cacbonat)
-
Nguyên tử khối:
100.0869 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
bột
Chất này được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp xây dựng như đá xây dựng, cẩm thạch hoặc là thành phần cầu thành của xi măng hoặc từ nó sản xuất ra vôi. Trong đá vôi thường có cả cacbonat magiê.
Cacbonat canxi được sử dụng rộng rãi trong vai trò của chất kéo duỗi trong các loại sơn, cụ thể là tro…
Thông tin về NaClO (Natri hypoclorit)
-
Nguyên tử khối:
74.4422 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
chất rắn
Chất tẩy
Ở dạng gia dụng, natri hypoclorit được dùng để loại bỏ chất bẩn ra khỏi quần áo. Nó có công hiệu đặc biệt trên vải cotton, dù chất bẩn dễ bám nhưng cũng dễ tẩy. Thưòng từ 50 đến 250 ml chất tẩy trên một khối được khuyến khích cho máy giặt tiên chuẩn. Đặc tính của chất tẩy gia dụng là hiệu …
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Na2CO3
+
2
→
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
450 – 550
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Ca(ClO)2
2
+
2
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
< 50
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
NaClO
Tên gọi: Natri hypoclorit
Nguyên tử khối: 74.4422
Nhiệt độ sôi: 101°C
Nhiệt độ nóng chảy: 18°C
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Na3PO4 và NaCH3COO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất natri photphat và chất Natri axetat
NaCl và NaClO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri Clorua và chất Natri hypoclorit
NaHCO3 và NaI
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất natri hidrocacbonat và chất natri iodua
NaNO2 và NaNO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri nitrit và chất Natri Nitrat