nitơ
khí
không màu

28
+
→
amoniac
Khí
Không màu

17
+
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
N2 + 3LiH → NH3 + Li3N | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
N2 | nitơ | khí + LiH | Liti hiđrua | = NH3 | amoniac | Khí + Li3N | Liti nitrua | , Điều kiện Nhiệt độ 500-600
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng N2 + LiH
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
500-600 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng N2 + LiH
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng N2 + LiH
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về N2 (nitơ)
-
Nguyên tử khối:
28.01340 ± 0.00040 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
khí
1. Hợp chất nitơ
Phân tử nitơ trong khí quyển là tương đối trơ, nhưng trong tự nhiên nó bị chuyển hóa rất chậm thành các hợp chất có ích về mặt sinh học và công nghiệp nhờ một số cơ thể sống, chủ yếu là các vi khuẩn (xem Vai trò sinh học dưới đây). Khả năng kết hợp hay cố định nitơ là đặc trưng qua…
Thông tin về LiH (Liti hiđrua)
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về NH3 (amoniac)
-
Nguyên tử khối:
17.03052 ± 0.00041 -
Màu sắc:
Không màu -
Trạng thái:
Khí
Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io…
Thông tin về Li3N (Liti nitrua)
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế N2
→
4
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
168 – 185
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
+
6
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
+
→
+
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế LiH
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
500 – 700
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
250 – 350
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Pt(CN)2 và H2[Pt(CN)4]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Platin(II)dicyanua và chất Dihidro tetracyanoplatinat (II)
CNCl và NH4ClO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cloro cyanua và chất Amoni clorat
NH3OHClO4 và HI3O8
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydroxylamin perclorat và chất Axit triperiodic
CH3COOCHCHC2H5 và C2H5CH2CHO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1-butenyl axetat và chất 1-Butanal