kali cacbonat
chất rắn
trắng, hút ẩm rắn

138
+
Magie sunfat
Tinh thể
Trắng

120
→
Magie cacbonat
chất rắn
trắng
84
+
Kali sunfat
Chất rắn kết tinh
màu trắng

174
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
K2CO3 | kali cacbonat | chất rắn + MgSO4 | Magie sunfat | Tinh thể = MgCO3 | Magie cacbonat | chất rắn + K2SO4 | Kali sunfat | Chất rắn kết tinh, Điều kiện MgSO4 + K2CO3 —-->MgCO3 + K2SO4
Nhỏ từ từ dung dịch MgSO4 vào ống nghiệm đựng dung dịch K2CO3, Xuất hiện kết tủa màu trắng, Đây là phản ứng trao đổi giữa hai muối
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K2CO3 + MgSO4
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng K2CO3 + MgSO4
Quá trình: MgSO4 + K2CO3 —-->MgCO3 + K2SO4
Nhỏ từ từ dung dịch MgSO4 vào ống nghiệm đựng dung dịch K2CO3
Lưu ý: Đây là phản ứng trao đổi giữa hai muối
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K2CO3 + MgSO4
Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu trắng
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về K2CO3 (kali cacbonat)
-
Nguyên tử khối:
138.2055 -
Màu sắc:
trắng, hút ẩm rắn -
Trạng thái:
chất rắn
Kali cacbonat được dùng để điều chế thủy tinh kali và trước kia dùng làm xà phòng.…
Thông tin về MgSO4 (Magie sunfat)
-
Nguyên tử khối:
120.3676 -
Màu sắc:
Trắng -
Trạng thái:
Tinh thể
Magie sulfat là một muối vô cơ (hợp chất hóa học) có chứa magie, lưu huỳnh và oxi, với công thức hóa học MgSO4. Người ta thường gặp phải như muối khoáng sulfat heptahydrat epsomite (MgSO4.7H2O), thường được gọi là muối Epsom, có tên gọi lấy từ tên một con suối nước muối đắng trong Epsom ở Surrey, An…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về MgCO3 (Magie cacbonat)
-
Nguyên tử khối:
84.3139 -
Màu sắc:
trắng -
Trạng thái:
chất rắn
1. Magnesit và các dạng khoáng sản của Magiê Cacbonat được sử dụng dùng để sản xuất magiê kim loại, gạch chịu lửa, vật liệu chống cháy, mỹ phẩm, và kem đánh răng. Các ứng dụng khác như chất liệu phụ gia trong sản xuất vật liệu cao su, chất dẻo, là chất hút ẩm, thuốc nhuận tràng, và giữ màu trong thự…
Thông tin về K2SO4 (Kali sunfat)
-
Nguyên tử khối:
174.2592 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
Chất rắn kết tinh
Ứng dụng chính của kali sunfat là làm phân bón. Muối thô đôi khi cũng được dùng trong sản xuất thủy tinh….
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế K2CO3
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
2
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế MgSO4
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
3
→
4
+
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C4H5Cl và NH2CH2COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clopren và chất Glycine
ClNH3CH2COOH và NH2CH2COONa
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acid Aminoacetic và chất Glycine sodium salt
CH3CH(NH2)COOC2H5 và C3H5Cl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 2-Aminopropionic acid ethyl ester và chất
CH3CHCH2Cl và C6H5CH2ONa
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Allyl chloride và chất Natri benzyloxid