axit sulfuric
chất lỏng
Dầu trong suốt, không màu, không mùi

98
+
2
amoni nitrat
chất rắn
màu trắng

80
→
amoni sulfat
122
126

132
+
axit nitric
chất lỏng
Chất lỏng trong, không màu

63
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
H2SO4 + 2NH4NO3 → (NH4)2SO4 + 2HNO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
H2SO4 | axit sulfuric | chất lỏng + NH4NO3 | amoni nitrat | chất rắn = (NH4)2SO4 | amoni sulfat | 122 + HNO3 | axit nitric | chất lỏng , Điều kiện Nhiệt độ Nhiệt độ.
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2SO4 + NH4NO3
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
Nhiệt độ. -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng H2SO4 + NH4NO3
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2SO4 + NH4NO3
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về H2SO4 (axit sulfuric)
-
Nguyên tử khối:
98.0785 -
Màu sắc:
Dầu trong suốt, không màu, không mùi -
Trạng thái:
chất lỏng
Axit sunfuric là một trong hóa chất rất quan trọng, sản lượng axit sunfuric của một quốc gia có thể phản ánh về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Phần lớn lượng axit sunfuric (chiếm khoảng 60%) trên thế giới sản xuất ra được tiêu thụ cho phân bón, đặc biệt là superphotphat, amoni photphat và amo…
Thông tin về NH4NO3 (amoni nitrat)
-
Nguyên tử khối:
80.0434 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
chất rắn
1. Sử dụng làm chất nổ
Là một chất ôxi hóa mạnh, nitrat amôni tạo thành một hỗn hợp nổ khi kết hợp với nhiên liệu như hyđrô, thường là dầu diesel (dầu) hoặc đôi khi kerosene. Do amoni nitrat và dầu nhiên liệu (ANFO) thường có sẵn, hỗn hợp ANFO trong nhiều trường hợp được sử dụng trong các bom tức t…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về (NH4)2SO4 (amoni sulfat)
-
Nguyên tử khối:
132.1395 -
Màu sắc:
126 -
Trạng thái:
122
Amoni sunfat là một muối sunfat vô cơ thu được bằng phản ứng của axit sunfuric với amoniac. Là chất rắn màu trắng có độ nóng chảy cao (phân hủy trên 280oC) rất dễ hòa tan trong nước, nó được sử dụng rộng rãi làm phân bón cho đất kiềm, làm giảm độ cân bằng pH của đất, đồng thời góp nito cần thiết cho…
Thông tin về HNO3 (axit nitric)
-
Nguyên tử khối:
63.0128 -
Màu sắc:
Chất lỏng trong, không màu -
Trạng thái:
chất lỏng
Axit nitric là một chất lỏng có màu vàng nhạt đến nâu đỏ, nó là một hóa chất có tầm quan trọng thương mại lớn. Cho đến nay, hơn 80% sản lượng axit nitric được sản xuất ra phục vụ cho ngành sản xuất phân bón. Trong số này thì 96% được sử dụng để sản xuất amoni nitrat và canxi amoni nitrat. Một lượng …
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế H2SO4
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
4
+
→
+
8
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
4
+
→
+
6
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NH4NO3
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
8
+
30
→
9
+
3
+
8
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
10
→
4
+
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
F10Mo2 và F10S2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Molybden florua và chất Disulfur decafluoride
F15Mo3 và FeAsS
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Molybden fluorua và chất Arsenopyrite
FeBr2 và FeBr3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sắt dibromua và chất Sắt(III) tribromua
FeBr3.6H2O và FeC2O4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sắt(III) bromua hexahidrat và chất Sắt(II) oxalat