hidro sulfua
khí
không màu

34
+
2
Sắt triclorua
Chất rắn
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường

162
→
sắt (II) clorua
chất rắn
xám

127
+
+
axit clohidric
Chất lỏng
trong suốt

36
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
H2S | hidro sulfua | khí + FeCl3 | Sắt triclorua | Chất rắn = FeCl2 | sắt (II) clorua | chất rắn + FeS2 | Pyrit sắt | + HCl | axit clohidric | Chất lỏng, Điều kiện Nhiệt độ 600
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2S + FeCl3
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
600 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng H2S + FeCl3
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2S + FeCl3
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về H2S (hidro sulfua)
-
Nguyên tử khối:
34.0809 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
khí
Hydro sunfua được sử dụng chủ yếu để sản xuất axit sunfuric và lưu huỳnh. Nó cũng được sử dụng để tạo ra nhiều loại sulfua vô cơ được sử dụng để tạo ra thuốc trừ sâu, da, thuốc nhuộm và dược phẩm. Hydrogen sulfide được sử dụng để sản xuất nước nặng cho các nhà máy điện hạt nhân (cụ thể là các lò phả…
Thông tin về FeCl3 (Sắt triclorua)
-
Nguyên tử khối:
162.2040 -
Màu sắc:
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt(III) clorua được dùng làm tác nhân khắc axit cho bản in khắc; chất cầm màu; chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ; chất làm sạch nước; dùng trong nhiếp ảnh, y học,…..
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về FeCl2 (sắt (II) clorua)
-
Nguyên tử khối:
126.7510 -
Màu sắc:
xám -
Trạng thái:
chất rắn
Sắt(II) clorua là một hợp chất hóa học có công thức là FeCl2. Nó là một chất rắn thuận từ có nhiệt độ nóng chảy cao, và thường thu được dưới dạng chất rắn màu trắng. Tinh thể dạng khan có màu trắng hoặc xám; dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu vàng lục. Trong không khí, nó dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá …
Thông tin về FeS2 (Pyrit sắt)
-
Nguyên tử khối:
119.9750 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Pyrit sắt, là khoáng vật disulfua sắt với công thức hóa học FeS2. Đây là chất rắn lấp lánh, màu xám nhạt đến đen…
Thông tin về HCl (axit clohidric)
-
Nguyên tử khối:
36.4609 -
Màu sắc:
trong suốt -
Trạng thái:
Chất lỏng
Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 – 35 % thường …
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế H2S
3
+
2
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
5
→
4
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế FeCl3
3
+
→
2
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 250
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
6
→
4
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Li2CO3 và Cu(NO3)2.6H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Liti cacbonat và chất Đồng(II) nitrat hexahidrat
[Cu(NH3)4](NO3)2 và Hg2(NO3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Tetraamminkupfer(II)-nitrat và chất Thủy ngân(I) nitrat
(CuOH)2SO4 và Na2CuO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Copper(II)hydroxyl sulfate và chất Natri cuprit
K2Cu(CN)4 và Fe(CO)5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali teracyanocuprat(II) và chất Sắt pentacacbonyl