Sắt(II) sunfat
Chất rắn
tinh thể không màu(khan)

152
+
Vàng(III) clorua
Tinh thể
Tinh thể đỏ (khan)
.jpg)
303
→
vàng
lỏng
không màu

197
+
sắt (III) sulfat
tinh thể
xám nhạt

400
+
Sắt triclorua
Chất rắn
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường

162
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
FeSO4 | Sắt(II) sunfat | Chất rắn + AuCl3 | Vàng(III) clorua | Tinh thể = Au | vàng | + Fe2(SO4)3 | sắt (III) sulfat | tinh thể + FeCl3 | Sắt triclorua | Chất rắn, Điều kiện Nhiệt độ 200
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng FeSO4 + AuCl3
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
200 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng FeSO4 + AuCl3
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng FeSO4 + AuCl3
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
-
Nguyên tử khối:
151.9076 -
Màu sắc:
tinh thể không màu(khan) -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt(II) sunfat là tên chung của một nhóm muối với công thức hóa học FeSO4·xH2O. Dạng muối phổ biến nhất là dạng ngậm 7 phân tử nước (x = 7) nhưng ngoài ra cũng có nhiều giá trị x khác nhau. Muối ngậm nước này được sử dụng trong y tế để điều trị chứng thiếu sắt, và cũng cho các ứng dụng công nghiệp. …
Thông tin về AuCl3 (Vàng(III) clorua)
-
Nguyên tử khối:
303.3256 -
Màu sắc:
Tinh thể đỏ (khan) -
Trạng thái:
Tinh thể
Các muối vàng (III), đặc biệt là Na [AuCl4] (được điều chế từ AuCl3 + NaCl), cung cấp một chất thay thế cho muối thủy ngân (II) làm chất xúc tác cho các phản ứng liên quan đến alkynes. Một phản ứng minh họa là hydrat hóa các alkynes cuối để tạo ra các hợp chất acetyl….
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Au (vàng)
-
Nguyên tử khối:
196.9665690 ± 0.0000040 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Trong tất cả các khoáng chất được khai thác từ Trái đất, không có khoáng chất nào hữu ích hơn vàng . Tính hữu dụng của nó có được từ sự đa dạng của các thuộc tính đặc biệt. Vàng dẫn điện, không bị xỉn màu, rất dễ gia công, có thể kéo thành dây, có thể rèn thành các tấm mỏng, hợp kim với nhiều kim lo…
Thông tin về Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
-
Nguyên tử khối:
399.8778 -
Màu sắc:
xám nhạt -
Trạng thái:
tinh thể
sắt (III) sulfat có các ứng dụng sau:
– Chất xúc tác thuận tiện, hiệu quả cho việc điều chế este thơm từ các axit và rượu tương ứng.
– Nó được sử dụng trong nhuộm như một chất gắn màu , và như một chất keo tụ cho chất thải công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các sắc tố, và trong bồn tắm ngâm…
Thông tin về FeCl3 (Sắt triclorua)
-
Nguyên tử khối:
162.2040 -
Màu sắc:
lục đậm dưới ánh sáng phản chiếu; đỏ tím dưới ánh sáng thường -
Trạng thái:
Chất rắn
Sắt(III) clorua được dùng làm tác nhân khắc axit cho bản in khắc; chất cầm màu; chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ; chất làm sạch nước; dùng trong nhiếp ảnh, y học,…..
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế FeSO4
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế AuCl3
+
3
+
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 30
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
3
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
< 150
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
V và NH4VO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vanadi và chất Amoni metavanadat
NaVO3 và VO2NO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri metavanadat và chất Vanadyl nitrat
Al(BH4)3 và [BH4]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Nhôm borohydrua và chất Ion tetrahydroborat
Na2Hg và NaB3H8
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hỗn hống natri và chất Natri octahidrotriborat