etilen (eten)
Khí
Không màu

28
+
axit clohidric
Chất lỏng
trong suốt

36
→
Cloroetan
Khí
Không màu

65
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
C2H4 + HCl → C2H5Cl | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
C2H4 | etilen (eten) | Khí + HCl | axit clohidric | Chất lỏng = C2H5Cl | Cloroetan | Khí, Điều kiện Điều kiện khác ánh sáng khuyếch tán
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng C2H4 + HCl
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng C2H4 + HCl
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng C2H4 + HCl
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về C2H4 (etilen (eten))
-
Nguyên tử khối:
28.0532 -
Màu sắc:
Không màu -
Trạng thái:
Khí
1. Phản ứng công nghiệp chủ yếu của ethylene bao gồm theo thứ tự quy mô: 1) trùng hợp , 2) quá trình oxy hóa , 3) halogen hóa và hydrohalogenation , 4) alkyl hóa , 5) hydrat hóa , 6) oligomerization , và 7) hydroformylation . Tại Hoa Kỳ và Châu Âu , khoảng 90% ethylene được sử dụng để sản xuất ethyl…
Thông tin về HCl (axit clohidric)
-
Nguyên tử khối:
36.4609 -
Màu sắc:
trong suốt -
Trạng thái:
Chất lỏng
Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 – 35 % thường …
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về C2H5Cl (Cloroetan)
-
Nguyên tử khối:
64.5141 -
Màu sắc:
Không màu -
Trạng thái:
Khí
Ethyl clorua là một tác nhân ethylating rẻ tiền. Nó phản ứng với kim loại nhôm để tạo ra ethylaluminium sesquichloride , tiền chất của các polyme và các hợp chất organoaluminium hữu ích khác . [10] Chloroethane được sử dụng để chuyển cellulose thành ethylcellulose , một chất làm đặc và chất kết dính…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế C2H4
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Palladium (Pd)
C2H5OH
Tên gọi: rượu etylic
Nguyên tử khối: 46.0684
Nhiệt độ sôi: 78.37°C
Nhiệt độ nóng chảy: -114°C
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
170
Áp suất
thường
Điều kiện khác
H2SO4
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
catalyze
Các phương trình điều chế HCl
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
5
+
6
→
10
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Iron powder (Fe)
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Co2B và Co2SO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban borua và chất Coban(III) sunfat
Co2S3 và Co2SnO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(III) sunfua và chất Coban(II) Stannat
Co3(Fe(CN)6)2 và CrCl4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cobalt Hexacyanoiron(III) và chất Crom tetraclorua
CrO2 và CrVO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Crom(IV) oxit và chất Crom(III) Orthovanadat