Tìm kiếm những điều thú vị về hoá học
Hãy nhập vào nội dung bất kỳ để bắt đầu tìm kiếm
Sự thật thú vị về Crom
Crom – Một nguyên tố làm tăng thêm độ lấp lánh và giá trị cho các khoáng chất, thông qua các đặc điểm đầy màu sắc các hợp chất của nó.
Giới thiệu
Crom là nguyên tố kim loại chuyển tiếp nằm ở ô thứ 24 trong bảng hệ thống tuần hoàn. Nó được biết đến với khả năng chống rỉ tự nhiên được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau như xe máy thường có các bộ phận được phủ crom, trong khi đồ bạc có thể có kiểu mạ crom tương tự. Sau đây là 10 sự thật thú vị về nguyên tố crom!
Vị trí của crom trong bảng hệ thống tuần hoàn
10 Sự thật thú vị về nguyên tố Crom
1. Tên của nguyên tố bắt nguồn từ “chroma” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “màu sắc” do các nhà hóa học người Pháp Antoine – Francois de Fourcroy và Rene – Just Hauy đề xuất. Sở dĩ các nhà hóa học đặt cái tên crom bởi vì các hợp chất của crom có màu sắc rất sặc sỡ như màu vàng, cam, lục, tím và đen. Bên cạnh đó dựa vào màu của hợp chất sử dụng có thể dự đoán trạng thái oxi hóa của kim loại.
2. Do các hợp chất của crom có nhiều màu sắc nên nó được sử dụng làm thuốc nhuộm cho các bức tranh từ thời cổ đại.
Các hợp chất của crom với màu sắc sặc sỡ
3. Nguyên tố crom là nguyên tố phổ biến thứ 13 trong vỏ Trái Đất của chúng ta.
4. Công dụng quan trọng nhất của crom là làm nguyên tố hợp kim cho thép – thép không gỉ ( hàm lượng crom tối thiểu là 11%) và các hợp kim chịu nhiệt khác.
5. Con người cần crom ở dạng crom +3 để có sức khỏe tốt. Đối với Crom, mức ESADDI được khuyến nghị là 50 – 200 microgam crom mỗi ngày.
6. Bạn có biết rằng crom là thành phần tiêu chuẩn của hầu hết các loại thuốc đa vitamin/ đa khoáng chất và thực phẩm bổ sung. Crom cũng có trong tất cả các loại thực phẩm và đặc biệt cao trong một số loại thực vật như men, ngũ cốc.
Thuốc bổ sung Cr (+3)
7. Tác dụng dinh dưỡng được biết đến nhiều nhất của crom là nó hỗ trợ insulin trong việc điều chỉnh lượng đường (glucose) trong máu. Tuy nhiên, Crom (VI) là một chất gây ô nhiễm nước, ngoài ra nó còn được sử dụng để sản xuất thép, tạo màu cho màu xanh lá cây của thủy tinh, để tạo ra lớp mạ crom và cho các ứng dụng công nghiệp. Khoảng 85% việc sử dụng crom là để chế tạo hợp kim kim loại.
8. Chromium cần thiết trong sản xuất ruby và ngọc lục bảo tổng hợp.
Chromium cần thiết trong sản xuất ruby và ngọc lục bảo tổng hợp
9. Chromium là nguyên tố cứng thứ ba chỉ sau Carbon (cứng nhất) và Boron (cứng thứ hai).
10. Crom được đánh bóng đơn giản phản chiếu gần 70% quang phổ nhìn thấy, với gần 90% ánh sáng hồng ngoại bị phản xạ.
Công dụng quan trọng nhất của crom là làm nguyên tố hợp kim cho thép – thép không gỉ
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các khái sự thật thú vị liên quan

Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Sự thật thú vị về Titan
Tên của Titan được đặt theo tên của vị thần Hy Lạp, là nguyên tố phong phú thứ 9 trong Vỏ Trái Đất.

Sự thật thú vị về Clo
Nếu bạn đã từng uống thuốc theo toa, lái xe ô tô hoặc uống nước máy, rất có thể bạn đã tiếp xúc với clo. Clo là một nguyên tố phi kim điển hình, nằm ở ô số 17 trong bảng hệ thống tuần hoàn. Có nhiều sự thật thú vị ẩn sau nguyên tố này, hãy cùng khám phá nhé!

Sự thật thú vị về Mangan
Mangan – nguyên tố nằm ở gốc rễ của quá trình quang hợp của thực vật, chống lại các gốc tự do, tăng cường thép, tạo ra các nốt sần dưới đáy đại dương bí ẩn.

Sự thật thú vị về Oxygen đối với sự sống
Oxygen là chất khí rất cần thiết cho sự sống của các loài sinh vật.
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
HCCH và HCN
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acetylen và chất Hidro cyanua
HCONH2 và HCOO−
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Methanamid và chất Ion format
HCOONH4 và HCO3−
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ammoni format và chất Ion hidro cacbonat
HC3H5O3 và HC5H5N
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit 2-methoxyaxetic và chất Pyridinium ion