Điểm khác nhau giữa chất Natri borohydrua và chất Natri metoxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri borohydrua và chất Natri metoxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Natri borohydrua và chất Natri metoxit
Tính chất | Natri borohydrua | Natri metoxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Natri borohydrua | Natri metoxit |
Tên tiếng Anh | sodium borohydride | Sodium methoxide; Sodium methylate; Sodium methanolate; Methoxysodium; Sodiooxymethane |
Nguyên tử khối | 37.8325 | 54.0237 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1.074 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Rắn | |
Màu sắc | Trắng | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình NaBH4 tham gia |
Phương trình NaOCH3 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế NaBH4 |
Phương trình điều chế NaOCH3 |
Chất hoá học NaBH4 (Natri borohydrua)

Bohiđrua natri hay Natri bohiđrua, Tetrahiđroborat natri hoặc Natri tetrahiđroborat là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học NaBH4. Ở nhiệt độ phòng, nó là chất rắn màu trắng, thường gặp dưới dạng bột, là tác nhân khử chuyên ngành được sử dụng trong sản xuất dược phẩm cũng như các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác. Nó hòa tan trong metanol và nước, nhưng phản ứng với cả hai khi không có mặt bazơ
Hợp chất này được H. I. Schlessinger phát hiện trong thập niên 1940, khi ông là người dẫn đầu nhóm phát triển các loại bohiđrua kim loại cho các ứng dụng thời chiến
Chất hoá học NaOCH3 (Natri metoxit)

Natri metoxit là một loại bột vô định hình màu trắng. Nó phản ứng với nước để tạo thành natri hydroxit, một vật liệu ăn mòn và rượu metylic, một chất lỏng dễ cháy. Nhiệt từ phản ứng này có thể đủ để đốt cháy vật liệu dễ cháy xung quanh hoặc chính natri metoxit nếu nước chỉ có một lượng nhỏ. Nó được sử dụng để chế biến dầu mỡ ăn được và sản xuất các hóa chất khác.
Rượu metylic là chất lỏng không màu, dễ cháy được sử dụng để sản xuất FORMALDEHYDE và ACETIC ACID, trong tổng hợp hóa học, chất chống đông và làm dung môi. Nuốt phải methanol rất độc và có thể gây mù mắt.
Natri metoxit rắn có tính không ổn định trong không khí và có thể phân huỷ thành nhiều loại muối natri khác khi tiếp xúc với không khí. Sự mất ổn định này có thể được ngăn chặn bằng cách bảo quản natri metoxit trong môi trường trơ (N2).
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế NaBH4
4
+
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
7
+
2
+
→
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
250 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
+
Chất xúc tác
ether
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NaOCH3
4
+
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C6H5OCH3 và (C6H5NH3)2SO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metoxibenzen và chất anilinium sulfate
(-CH2CHCl-)n và K2ZnO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Polyvinyl clorua và chất Kali zincat
KSH và Li3N
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali hidrosunfua và chất Liti nitrua
Mg3N2 và Mg2Si
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie nirua và chất Magie silicua