Điểm khác nhau giữa chất kali nitrat; diêm tiêu và chất kali hidroxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất kali nitrat; diêm tiêu và chất kali hidroxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất kali nitrat; diêm tiêu và chất kali hidroxit
Tính chất | kali nitrat; diêm tiêu | kali hidroxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | kali nitrat; diêm tiêu | kali hidroxit |
Tên tiếng Anh | potassium nitrate | potassium hydroxide |
Nguyên tử khối | 101.1032 | 56.10564 ± 0.00047 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 2109 | 2044 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Chất rắn | chất rắn |
Màu sắc | màu trắng; không mùi | màu trắng |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình KNO3 tham gia |
Phương trình KOH tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế KNO3 |
Phương trình điều chế KOH |
Chất hoá học KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Muối kali nitrat dùng để:
Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2:
2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2.
Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng.
Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp.
Điều chế oxi với lượng nhỏ trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng nhiệt phân.
Điều chế HNO3 khi tác dụng với axit khó bay hơi:
H2SO4 + 2KNO3 → K2SO4 + 2HNO3.
Phụ gia thực phẩm (E252).
Kem đánh răng trị ê buốt.
Chất hoá học KOH (kali hidroxit)

Kali hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm, còn được gọi là kali ăn da, nó là một chất nền mạnh được bán trên thị trường ở nhiều dạng bao gồm viên , mảnh và bột. Nó được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, công nghiệp và sản xuất khác nhau. Bên cạnh đó, kali hydroxit được sử dụng trong thực phẩm để điều chỉnh độ pH, làm chất ổn định và làm chất đặc. kali hydroxit còn được sử dụng để sản xuất xà phòng, làm chất điện phân trong pin kiềm và xi mạ điện, in thạch bản, tẩy sơn và véc ni. Chất tẩy rửa cống lỏng chứa 25 đến 36% kali hydroxit. Về mặt y học, kali hydroxit (KOH) được sử dụng rộng rãi trong việc chuẩn bị giá thể ướt của các bệnh phẩm lâm sàng khác nhau để quan sát bằng kính hiển vi của nấm và các yếu tố vi nấm trong da, tóc, móng tay và thậm chí cả dịch tiết âm đạo. Gần đây, nó đã được nghiên cứu về hiệu quả và khả năng dung nạp trong điều trị mụn cóc.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế KNO3
4
+
→
2
+
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
high temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
6
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Cu(NO3)2
Tên gọi: Đồng nitrat
Nguyên tử khối: 187.5558
Nhiệt độ sôi: 170°C
Nhiệt độ nóng chảy: 114°C
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế KOH
3
+
4
+
2
→
2
+
2
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Ni
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Ag(NH3)2Br và AgSNC
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diamminesilver(I) Bromide và chất Bạc thiocyanat
(SCN)2 và Na3[Ag(S2O3)2]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thiocyanogen và chất sodium bis(thiosulfato)argentate(I)
AgBrO3 và LiNO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bạc bromat và chất Liti nitrit
AgNO2 và NH4OCN
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bạc nitrit và chất Amoni cyanat