Điểm khác nhau giữa chất sắt (II) oxit và chất sắt (II) sulfua

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất sắt (II) oxit và chất sắt (II) sulfua


Điểm khác nhau giữa chất sắt (II) oxit và chất sắt (II) sulfua

Tính chất sắt (II) oxit sắt (II) sulfua
Tên tiếng Việt sắt (II) oxit sắt (II) sulfua
Tên tiếng Anh iron(ii) oxide
Nguyên tử khối 71.8444 87.9100
Khối lượng riêng (kg/m3) 5745 4840
Nhiệt độ sôi (°C) Chất rắn Chất rắn dạng bột hoặc dạng viên
Màu sắc tinh thể hoặc bột đen Màu xám
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia
Phương trình FeO tham gia

Phương trình FeS tham gia
Phương trình điều chế
Phương trình điều chế FeO

Phương trình điều chế FeS

Chất hoá học FeO (sắt (II) oxit )

FeO-sat+(II)+oxit+-88

FeO được xúc tác với Fe2O3 tạo ra Fe3O4:

Fe2O3 + FeO —> Fe3O4

Trong công nghiệp, FeO là hợp chất quan trọng để tác dụng với chất khử mạnh sản xuất ra sắt:

FeO + H2 t°C> Fe + H2O

FeO + CO t°C> Fe + CO2

2Al + 3FeO t°C> Al2O3 + Fe

FeO được dùng làm chất khử khi tác dụng với các chất có tính oxi hóa mạnh:

4FeO + O2 → 2Fe2O3

3FeO + 10HNO3 loãng → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O

Chất hoá học FeS (sắt (II) sulfua)

FeS-sat+(II)+sulfua-89

– Là một sắc tố trong gốm sứ, thuốc nhuộm tóc và hộp đựng thủy tinh
– Xử lý khí thải và giảm ô nhiễm kim loại nặng
– Để tổng hợp hydro sunfua trong phòng thí nghiệm

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao


Chia sẻ

Các phương trình điều chế FeO


Xem tất cả phương trình điều chế FeO

Các phương trình điều chế FeS


Xem tất cả phương trình điều chế FeS


Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.


Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.


Xem thêm



Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.


Xem thêm



Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.


Xem thêm



Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.


Xem thêm



Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.


Xem thêm


Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết


Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.


Xem thêm



Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!


Xem thêm



Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.


Xem thêm


So sánh các chất hoá học phổ biến.


LiGaH4GaOOH

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Lithium Tetrahydrogollote và chất Gali oxit hidroxit


Xem thêm



NaGaO2Ga(NO3)3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri gali oxit và chất Gali trinitrat


Xem thêm



Ga2OZnGa2O4

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Đigali oxit và chất Kẽm galat


Xem thêm



HNCSH2C2N2S3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit thiocyanic và chất 1,3,4-Thiadiazole-2,5-dithiol


Xem thêm