Điểm khác nhau giữa chất Acetamide và chất Vinyl axetat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acetamide và chất Vinyl axetat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Acetamide và chất Vinyl axetat
Tính chất | Acetamide | Vinyl axetat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Acetamide | Vinyl axetat |
Tên tiếng Anh | ethanamide | |
Nguyên tử khối | 59.0672 | |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 934 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CH3CONH2 tham gia |
Phương trình CH3COOCH=CH2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CH3CONH2 |
Phương trình điều chế CH3COOCH=CH2 |
Chất hoá học CH3CONH2 (Acetamide)

Acetamide có dạng tinh thể không màu, có mùi hôi. Độc tính thấp. Acetamide là kết quả của sự ngưng tụ của axit axetic với amoniac. Nó là một amit axit monocacboxylic, một N-acylamoniac. Acetamide là một chất đồng phân của một axit acetimidic.
Acetamide được sử dụng chủ yếu làm dung môi và chất làm dẻo. Nó gây kích ứng da nhẹ do tiếp xúc cấp tính (ngắn hạn). Không có thông tin về tác dụng mãn tính (lâu dài). EPA đã không phân loại acetamide về khả năng gây ung thư.
Chất hoá học CH3COOCH=CH2 (Vinyl axetat)

Vinyl axetat là chất lỏng trong suốt không màu. Ít tan trong nước. Hơi nặng hơn không khí. Hơi gây kích ứng mắt và hệ hô hấp. Có thể trùng hợp nếu đun nóng hoặc bị nhiễm bẩn. Nếu xảy ra hiện tượng trùng hợp bên trong vật chứa, vật chứa có thể bị vỡ mạnh. Được sử dụng để làm chất kết dính, sơn và chất dẻo.
Vinyl axetat là một hóa chất công nghiệp được sản xuất với số lượng lớn ở Hoa Kỳ. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi trái cây ngọt ngào. Nó rất dễ cháy và có thể bị bắt lửa bởi nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa. Vinyl axetat được sử dụng để sản xuất các hóa chất công nghiệp khác. Những hóa chất này được sử dụng chủ yếu để làm keo dán cho các ngành công nghiệp đóng gói và xây dựng. Chúng cũng được sử dụng để làm sơn, dệt và giấy. Vinyl axetat cũng được sử dụng làm lớp phủ trong màng nhựa để đóng gói thực phẩm và như một chất điều chỉnh của tinh bột thực phẩm.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CH3CONH2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CH3COOCH=CH2
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
concentrated H2SO4
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C2H4 và C2H4Br2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất etilen (eten) và chất etyl bromua
C2H5OH và C2H6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất rượu etylic và chất etan
C4H6 và CH3CH=CHCH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất but-2-in và chất but-2-en
C6H12O6 và C6H5Cl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất glucose; Đường trong máu; Dextrose; Đường ngô; d -Glucose; Đường nho và chất clorua benzen