Điểm khác nhau giữa chất Ceri oxit và chất Ceri monosufua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ceri oxit và chất Ceri monosufua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Ceri oxit và chất Ceri monosufua
Tính chất | Ceri oxit | Ceri monosufua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Ceri oxit | Ceri monosufua |
Tên tiếng Anh | Cerium oxide; Cerium(IV)dioxide; Cerium(IV) oxide | Cerium sulfide |
Nguyên tử khối | 172.1148 | 172.1810 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CeO2 tham gia |
Phương trình CeS tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CeO2 |
Phương trình điều chế CeS |
Chất hoá học CeO2 (Ceri oxit)

Ceri oxit là một oxit kim loại có công thức CeO2, có dạng bột màu vàng nhạt. Nó được sử dụng để đánh bóng thủy tinh, lớp phủ cho bộ lọc tia hồng ngoại để ngăn phản xạ, và như một chất oxy hóa và chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
Ceri oxit được hình thành bởi quá trình nung nóng ceri(III) oxalat hoặc ceri(III) hydroxit. Ngoài ceri(IV) oxit, xeri còn có loại oxit khác là ceri(III) oxit, có công thức hóa học Ce2O3, không ổn định và bị oxy hóa thành ceri(IV) oxit.
Chất hoá học CeS (Ceri monosufua)

Ceri monosufua là tinh thể rắn màu vàng, có công thức là CeS. Bột ceri monosulfua (CeS) được tổng hợp bằng cách khử bột Ce2S3 với một lượng dư Ce kim loại hoặc thu được từ bột ceria (CeO2) sử dụng khí cacbon đisulfua (CS2).
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CeO2
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
160 – 180
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
4
→
6
+
4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
boiled
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C7H16 và C8H9NO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Heptan và chất Piperonylamine
C8H18 và C9H8O4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất octan và chất Acetylsalicylic acid
C9H11NO2 và C9H11NO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ethyl 2-pyridineacetate và chất Adrenalone
C9H20 và C10H8
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất nonan và chất Naphthene