Điểm khác nhau giữa chất Canxi molybdat và chất Canxi nitrit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi molybdat và chất Canxi nitrit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Canxi molybdat và chất Canxi nitrit
Tính chất | Canxi molybdat | Canxi nitrit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Canxi molybdat | Canxi nitrit |
Tên tiếng Anh | Calcium molybdate; Pawellite; Molybdic acid calcium salt | Calcium nitrite; Bisnitrous acid calcium salt |
Nguyên tử khối | 200.0356 | 132.0890 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CaMoO4 tham gia |
Phương trình Ca(NO2)2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CaMoO4 |
Phương trình điều chế Ca(NO2)2 |
Chất hoá học CaMoO4 (Canxi molybdat)
.png)
Canxi molybdate là chất bột mịn, màu trắng. Hòa tan trong axit khoáng; không hòa tan trong rượu, ete hoặc nước. Không cháy. Khoáng chất canxi molybdate còn được gọi là Powellite.
Chất hoá học Ca(NO2)2 (Canxi nitrit)

Canxi nitrit là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Ca(NO2)2. Trong hợp chất này, nitơ ở trạng thái oxi hóa +3. Canxi nitrit có nhiều ứng dụng như chống đông vón, chống rỉ sắt thép và rửa sạch dầu nặng.
Canxi nitrit là chất bột màu trắng hoặc vàng nhạt không mùi. Nó hòa tan tự do trong nước, ổn định trong các điều kiện sử dụng và bảo quản thông thường. Nó cũng được đặc trưng cho đặc tính oxy hóa mạnh. Nitrit (III) là chất oxi hóa mạnh hơn nitrat (V) vì ở hóa trị III nó có ít điện tử thu hồi hơn nitrat ở hóa trị V và do đó số điện tử cần thu hồi thấp hơn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển giao điện tử và làm tăng động năng của phản ứng oxy hóa.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ca(NO2)2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
450 – 500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
4
→
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
4
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
F3MoO và F3MoS
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Molybden triflorua oxit và chất Molybden triflorua sunfua
F3N và F3NO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Nitơ triflorua và chất Trifloroamin oxit
F3NO2S và F3NO3S
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Difluoroaminosulfonyl fluoride và chất Difluoraminooxysulfonyl fluoride
F3NS và F3NaSn
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thiazyl triflorua và chất Natri triflorostannat