Điểm khác nhau giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
Tính chất | Canxi hypoclorit | Canxi clorat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Canxi hypoclorit | Canxi clorat |
Tên tiếng Anh | Bleaching powder; Calcium hypochlorite; Dihypochlorous acid calcium salt; Bishypochlorous acid calcium salt | calcium chlorate |
Nguyên tử khối | 142.9828 | 206.9804 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 2710 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Chất rắn | |
Màu sắc | màu trắng | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CaCl2O2 tham gia |
Phương trình Ca(ClO3)2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CaCl2O2 |
Phương trình điều chế Ca(ClO3)2 |
Chất hoá học CaCl2O2 (Canxi hypoclorit)

Canxi hypoclorit có dạng bột màu trắng hoặc vàng lục có mùi, có tính sát khuẩn mạnh, có thể tan trong nước. Hóa chất này có khối lượng phân tử là 142,976 g/mol, nhiệt độ sôi là 100 °C. Nó có mùi clo đặc trưng và có tính ổn định cao
Khi tan, hóa chất này sẽ giải phóng khí clo gây mùi hắc đặc trưng. Mùi này có thể khiến người tiếp xúc bị sốc gây chảy nước mắt, nước mũi nên khi sử dụng hoặc tiếp xúc gần với nó cần đeo khẩu trang, kính để bảo vệ bản thân.
Hóa chất Ca(ClO)2 có thể được điều chế theo phương trình như sau:
2Ca(OH)2 + 2Cl2 -> 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
Chất hoá học Ca(ClO3)2 (Canxi clorat)

Canxi clorat đã được sử dụng làm chất diệt cỏ, như natri clorat
Canxi clorat đôi khi được sử dụng trong pháo hoa với chất oxy hóa và chất màu hồng của ngọn lửa. Ngoài ra nó còn được sử dụng trong máy ảnh.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ca(ClO3)2
3
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
6
+
6
→
6
+
5
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CH3OCS2K và CH3COONH3C6H5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kaliummethylxanthogenat và chất Acetic acid aniline salt
2PbCO3.Pb(OH)2 và Pb(BF4)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Basic Lead Carbonate và chất Chì(II) tetrafluoroborat
CH2BrCHBrCHCH2 và CH3CHClCH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 3,4-Dibromo-1-butene và chất 2-Chloropropane
OHCH2-CH(CH3)O-Cu-OH(CH3)C-CH2OH và CH3COO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Đồng (II) propyleneglycolat và chất Ion acetat