Điểm khác nhau giữa chất Canxi oxalat và chất Canxi diclorua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi oxalat và chất Canxi diclorua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Canxi oxalat và chất Canxi diclorua
Tính chất | Canxi oxalat | Canxi diclorua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Canxi oxalat | Canxi diclorua |
Tên tiếng Anh | Oxalic acid calcium; Oxalic acid calcium salt; Calcium oxalate; Calcium Oxalate | calcium chloride |
Nguyên tử khối | 128.0970 | 110.9840 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 2150 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CaC2O4 tham gia |
Phương trình CaCl2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CaC2O4 |
Phương trình điều chế CaCl2 |
Chất hoá học CaC2O4 (Canxi oxalat)

Canxi oxalat là muối canxi của axit oxalic, lượng dư này trong nước tiểu có thể dẫn đến hình thành sỏi oxalat (sỏi thận).
Canxi oxalat là một loại bột tinh thể màu trắng. Không tan trong nước, axit axetic, hòa tan trong axit clohydric loãng hoặc axit nitric loãng. Công thức hóa học tổng quát của nó là CaC2O4 hay Ca(COO)2.
Một lượng lớn canxi oxalat được tìm thấy trong các thực vật có chất độc như vạn niên thanh (Dieffenbachia spp.). Nó cũng được tìm thấy trong lá đại hoàng (Rheum spp.), các chủng loại chua me đất (Oxalis spp.), các loài khác trong họ ráy (Araceae) như khoai nước (Colocasia esculenta), trong quả dương đào (Actinidia deliciosa) hay các loài thùa (Agave), và ở lượng nhỏ trong rau bina (Spinacia oleracea). Các tinh thể canxi oxalat không hòa tan được tìm thấy trong thân, lá và rễ cây.
Chất hoá học CaCl2 (Canxi diclorua)

Canxi diclorua là một muối canxi và một clorua vô cơ. Nó là chất rắn màu trắng đến trắng đục. Chìm và tan trong nước. Do đặc tính hút ẩm mạnh của nó, nên không khí hay các loại khí khác có thể cho đi qua các ống chứa clorua canxi để loại bỏ hơi ẩm. Do lượng nhiệt tỏa ra lớn trong quá trình hòa tan của nó, clorua canxi cũng được sử dụng như là hợp chất làm tan băng.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CaC2O4
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CaCl2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
room temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Ca(OCl)2 và ZnI2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Calcium hypochlorite và chất Zinc iodide
HCOONH3CH3 và Ba(MnO4)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metylamoni format và chất Bari Permanganat
Ag2S2O3 và (NH4)2MoO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bạc thiosulphat và chất Amoni Molybdat (VI)
MoCl2 và PbBr2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Molybdenum dichloride và chất Lead dibromide