Điểm khác nhau giữa chất Nhôm nitrat nonahidrat và chất Ion nitrat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Nhôm nitrat nonahidrat và chất Ion nitrat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Nhôm nitrat nonahidrat và chất Ion nitrat
Tính chất | Nhôm nitrat nonahidrat | Ion nitrat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Nhôm nitrat nonahidrat | Ion nitrat |
Tên tiếng Anh | Nitrate | |
Nguyên tử khối | 375.1338 | 62.0049 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 880 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | chất rắn | |
Màu sắc | trắng | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình Al(NO3)3.9H2O tham gia |
Phương trình NO3 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế Al(NO3)3.9H2O |
Phương trình điều chế NO3 |
Chất hoá học Al(NO3)3.9H2O (Nhôm nitrat nonahidrat)

Nhôm nitrat là một tác nhân oxy hóa mạnh. Nó được sử dụng trong da thuộc da, chất chống mồ hôi , chất ức chế ăn mòn , chiết xuất uranium , lọc dầu , và như một tác nhân nitrat hóa .
Các muối này được sử dụng để sản xuất alumina để chuẩn bị các giấy tờ cách điện, trong các yếu tố làm nóng ống tia cực âm, và trên các tấm lõi biến áp .
Các muối ngậm nước cũng được sử dụng để chiết xuất các nguyên tố actinide.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế NO3
6
+
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
4
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Na2H2P2O6 và NaBrO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri dihidro hypophosphat và chất Natri hypobromua
NaIO3 và NaIO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri iodat và chất Natri Hypoiodit
Na2[Mg(OH)4] và Pb2P2O6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Tetraaquamagnesium(II) sodium và chất Chì hypophosphat
Na4P2O6 và Pb(CH3COO)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri hypophosphat và chất Chì axetat