Điểm khác nhau giữa chất Diamminesilver(I) hydroxide và chất Natri hydrua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diamminesilver(I) hydroxide và chất Natri hydrua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Diamminesilver(I) hydroxide và chất Natri hydrua
Tính chất | Diamminesilver(I) hydroxide | Natri hydrua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Diamminesilver(I) hydroxide | Natri hydrua |
Tên tiếng Anh | sodium hydride | |
Nguyên tử khối | 158.9366 | 23.997709 ± 0.000070 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1396 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Rắn | |
Màu sắc | Trắng – xám | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình Ag(NH3)2OH tham gia |
Phương trình NaH tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế Ag(NH3)2OH |
Phương trình điều chế NaH |
Chất hoá học Ag(NH3)2OH (Diamminesilver(I) hydroxide)

Diamminesilver(I) hydroxide hay tên khác là thuốc thử Tollens có công thức hóa học Ag(NH3)2OH là một thuốc thử hóa học được sử dụng để phân biệt giữa nhóm chức aldehyde và xeton. Thuốc thử bao gồm dung dịch bạc nitrat, amoniac và một số natri hydroxit (để duy trì pH cơ bản của dung dịch thuốc thử). Nó được đặt tên theo người phát hiện ra nó, nhà hóa học người Đức Bernhard Tollens. Đặc điểm chẩn đoán của thử nghiệm này là khi có mặt -CHO, nó sẽ khử Ag + thành bạc kim loại, chất này lắng xuống dưới dạng gương bạc trong các thử nghiệm hoặc bất kỳ dụng cụ thủy tinh nào được sử dụng.
Chất hoá học NaH (Natri hydrua)

Ba zơ mạnh
NaH là một bazơ với ứng dụng rộng trong hóa hữu cơ[3]. Nó là một tác nhân khử proton thậm chí đối với cả các axít Brønsted yếu để tạo ra các dẫn xuất của natri. Các chất nền “dễ” chứa các liên kết O-H, N-H, S-H, bao gồm rượu, phenol, pyrazol, thiol.
NaH đáng chú ý nhất ở chỗ nó tham gia vào khử proton của các axít cacbon như 1,3-dicacbonyl và các chất tương tự như malonic este. Các dẫn xuất của natri được tạo thành có thể được ankyl hóa. NaH được sử dụng rộng rãi để thúc đẩy các phản ứng ngưng tụ của các hợp chất cacbonyl thông qua ngưng tụ Dieckmann, ngưng tụ Stobbe, ngưng tụ Darzens, ngưng tụ Claisen. Các axít cacbon khác dễ bị NaH khử proton bao gồm các muối sulfoni và DMSO. NaH cũng được sử dụng để sản xuất các ylit lưu huỳnh, là các chất được dùng để chuyển hóa các xeton thành các epoxit.
Chất khử
NaH khử một số nhóm hợp chất vô cơ nhất định, nhưng phản ứng tương tự vẫn chưa rõ trong hóa hữu cơ. Đáng chú ý là triflorua bo phản ứng với nó để tạo ra diboran:[1]
6 NaH + 2 BF3 → B2H6 + 6 NaF
Các liên kết Si-Si và S-S trong các disilan và disulfua cũng bị khử.
Chất làm khô
Do phản ứng nhanh và không thuận nghịch của nó với nước, NaH có thể được sử dụng để làm khô một số dung môi hữu cơ. Các chất làm khô dạng hiđrua khác cũng được sử dụng rộng rãi, chẳng hạn hiđrua canxi.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ag(NH3)2OH
+
+
2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NaH
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
250 – 400
Áp suất
pressure condition
Điều kiện khác
thường
2
→
3
+
2
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 450
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Li2SiO3 và SiO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Liti metasilicat và chất Silic oxit
MgSiO3 và Be2SiO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie metasilicat và chất Beri silicat
Li4SiO4 và ZnSiO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Liti orthosilicat và chất Kẽm metasilicat
SiO2.nH2O và SnO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất silica hidrat và chất Thiếc oxit