Điểm khác nhau giữa chất amoni photphat và chất bạc
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất amoni photphat và chất bạc
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất amoni photphat và chất bạc
Tính chất | amoni photphat | bạc |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | amoni photphat | bạc |
Tên tiếng Anh | silver | |
Nguyên tử khối | 149.0867 | 107.86820 ± 0.00020 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 10.49 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | 1.93 | |
Năng lượng ion hoá thứ nhất | 731 | |
Phương trình tham gia |
Phương trình (NH4)3PO4 tham gia |
Phương trình Ag tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế (NH4)3PO4 |
Phương trình điều chế Ag |
Chất hoá học (NH4)3PO4 (amoni photphat)

Amoni photphat là một muối amoni của axit orthophosphoric. Nó là một hợp chất không ổn định cao với công thức là (NH4)3PO4. Do tính không ổn định của nó nên không có giá trị về mặt thương mại. Có một muối kép liên quan (NH4)3PO4.(NH4)2HPO4 cũng được công nhận nhưng quá không ổn định để sử dụng trong thực tế. Cả hai muối triamoni đều tạo thành amoniac. Trái ngược với bản chất của các muối triamoni, diamoni photphat (NH4)2HPO4 và muối monoamoni NH4H2PO4 là vật liệu ổn định thường được sử dụng làm phân bón đẻ cung cấp cho cây trồng một lượng nito và photpho ổn định.
Chất hoá học Ag (bạc)

Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý vì nó hiếm và có giá trị, và nó là một kim loại quý vì nó chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, mặc dù không bằng vàng . Bởi vì nó là chất dẫn nhiệt và dẫn điện tốt nhất trong tất cả các kim loại , bạc rất lý tưởng cho các ứng dụng điện. Chất lượng kháng khuẩn, không độc hại của nó làm cho nó hữu ích trong y học và các sản phẩm tiêu dùng. Độ bóng và độ phản chiếu cao của nó làm cho nó trở nên hoàn hảo cho đồ trang sức, đồ bạc và gương. Tính dễ uốn của nó, cho phép nó được làm phẳng thành tấm và độ dẻo, cho phép nó được kéo thành dây mỏng, linh hoạt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tốt nhất cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong khi đó, độ nhạy sáng của nó đã mang lại cho nó một vị trí trong nhiếp ảnh phim.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế (NH4)3PO4
3
+
→
+
3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Ag
+
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
160 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
AgNO3, NH3
2
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
room temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
KBiO3 và Ga(NO3)3.9H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali bitmutat và chất Gali nitrat nonahidrat
GaF3 và Na[Ga(OH)4]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Gali triflorua và chất Sodium tetrahydroxogallate(III)
NH4[Ga(OH)4] và Na2[Pt(CN)4]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ammonium tetrahydroxogallate(III) và chất Sodium tetracyanoplatinate(II)
H2[Pt(CN)4].5H2O và (NH3OH)ClO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydrogen tetracyanoplatinate(II) pentahydrate và chất Hydroxylamoni perclorat