Điểm khác nhau giữa chất Magie axetat và chất Niken
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie axetat và chất Niken
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Magie axetat và chất Niken
Tính chất | Magie axetat | Niken |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Magie axetat | Niken |
Tên tiếng Anh | Magnesium acetate; Diacetic acid magnesium salt; Bisacetic acid magnesium salt | nickel |
Nguyên tử khối | 142.3930 | 58.69340 ± 0.00040 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 8908 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Rắn | |
Màu sắc | Trắng bạc | |
Độ âm điện | 1.91 | |
Năng lượng ion hoá thứ nhất | 737.1 | |
Phương trình tham gia |
Phương trình (CH3COO)2Mg tham gia |
Phương trình Ni tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế (CH3COO)2Mg |
Phương trình điều chế Ni |
Chất hoá học (CH3COO)2Mg (Magie axetat)

Magie axetat là dạng muối axetat của magie. Nó là hợp chất rắn, màu trắng, hút ẩm và tan được trong nước.
Magie là một cation hóa trị hai cần thiết cho một số quá trình sinh hóa liên quan đến tín hiệu thần kinh, khoáng hóa xương và co cơ. Khoảng 350 enzym tham gia vào quá trình đường phân và chu trình Krebs, hình thành cyclic-AMP và ATP, truyền tín hiệu tế bào và tổng hợp protein và axit nucleic phụ thuộc vào magie. Nếu nó dính vào mắt, da, nuốt phải hoặc hít phải nó sẽ gây kích ứng ở các vùng tương ứng: mắt, da, hệ tiêu hóa và phổi.
Chất hoá học Ni (Niken)

Khoảng 65% niken được tiêu thụ ở phương Tây được dùng làm thép không rỉ. 12% còn lại được dùng làm “siêu hợp kim”. 23% còn lại được dùng trong luyện thép, pin sạc, chất xúc tác và các hóa chất khác, đúc tiền, sản phẩm đúc, và bảng kim loại. Khách hàng lớn nhất của niken là Nhật Bản, tiêu thụ 169.600 tấn mỗi năm (2005) 1.
Các ứng dụng của niken bao gồm:
Thép không rỉ và các hợp kim chống ăn mòn.
Hợp kim Alnico dùng làm nam châm.
Hợp kim NiFe – Permalloy dùng làm vật liệu từ mềm.
Kim loại Monel là hợp kim đồng-niken chống ăn mòn tốt, được dùng làm chân vịt cho thuyền và máy bơm trong công nghiệp hóa chất.
Pin sạc, như pin niken kim loại hiđrua (NiMH) và pin niken-cadmi (NiCd).
Tiền xu.
Dùng làm điện cực.
Trong nồi nấu hóa chất bằng kim loại trong phòng thí nghiệm.
Làm chất xúc tác cho quá trình hiđrô hóa (no hóa) dầu thực vật.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế (CH3COO)2Mg
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Ni
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
200 – 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300 – 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
RbOH.H2O và RbOH.2H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi hidroxit monohidrat và chất Rubidi hidroxit dihidrat
RbHO2 và RbNH2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi hidroxit oxit và chất Rubidi Amit
RbHS và Rb2SO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi hidrosunfua và chất Rubidi sunfat
Rb2S.4H2O và P4S10
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rubidi sunfua tetrahidrat và chất Tetraphotpho decasunfua