Chất Hóa Học – In2O3 – Indi(III) oxit
In2O3 – Indi(III) oxit. Phân tử khối 277.6342g/mol. Tên tiếng anh Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3 Indi(III) oxit…
Giới thiệu
Chất hoá học In2O3 (Indi(III) oxit)
Indi(III) oxit có dạng tinh thể màu vàng nhạt-lục, không mùi, không tan trong nước. Nó hòa tan được trong axit, nhưng không hòa tan trong các…

Thông tin chi tiết về chất hoá học In2O3
Indi(III) oxit
Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
277.6342 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
chưa cập nhật -
Nhiệt độ sôi (°C):
chưa cập nhật -
Màu sắc:
chưa cập nhật
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của In2O3
Indi oxid là một nguồn Indi ổn định nhiệt không hòa tan, thích hợp cho các ứng dụng thủy tinh, quang học và gốm sứ. Indi oxid là một vật liệu giống như gốm an toàn, không hòa tan trong nước và bay hơi ở 850 ° C.
Indi oxid được sử dụng trong một số loại pin, gương phản chiếu hồng ngoại mỏng trong suốt cho ánh sáng nhìn thấy (gương nóng), một số lớp phủ quang học, và một số lớp phủ chống tĩnh điện. Kết hợp với thiếc(IV) oxit, indi(III) oxit tạo ra thiếc indi oxit (còn gọi là oxit indi pha tạp thiếc hoặc ITO), một vật liệu được sử dụng cho lớp phủ dẫn điện trong suốt.
Trong chất bán dẫn, indi(III) oxit có thể được sử dụng như một chất bán dẫn loại n, được sử dụng như một yếu tố điện trở trong các mạch tích hợp.[5]
Một số hình ảnh khác về In2O3


Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế In2O3
2
→
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
340 – 850
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
9
+
2
→
6
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 650
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
4
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
800
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có In2O3 tham gia phản ứng
6
+
→
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
→
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
500 – 700
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
3
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
600 – 630
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
H2TiO3 và H3AsO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit metatitanic và chất Axit arsenic
H3CCH2CH3 và +H3NCH2COO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Propan và chất Glyxin; Gly, G
H3O và H4XeO6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydronium ion và chất Axit perxenic
H6TeO6 và HfBr4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit teluric và chất Hafni tetrabromua