Điểm khác nhau giữa chất Antimon (III) ôxit và chất Antimon(III) florua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Antimon (III) ôxit và chất Antimon(III) florua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Antimon (III) ôxit và chất Antimon(III) florua
Tính chất | Antimon (III) ôxit | Antimon(III) florua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Antimon (III) ôxit | Antimon(III) florua |
Tên tiếng Anh | antimony trioxide | |
Nguyên tử khối | 291.5182 | 178.7552 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 5.2 | 4.379 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Rắn | Rắn |
Màu sắc | Trắng | Xám hoặc trắng |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình Sb2O3 tham gia |
Phương trình SbF3 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế Sb2O3 |
Phương trình điều chế SbF3 |
Chất hoá học Sb2O3 (Antimon (III) ôxit)

Ứng dụng chính của hợp chất này là dùng làm chất tổng hợp chậm cháy kết hợp với các chất halogen hóa. Sự kết hợp của halogenua và antimon là chìa khóa dẫn đến việc làm chậm cháy các polyme, giúp tạo ra các chất than ít dễ cháy. Chất chống cháy tương tự được tìm thấy trong các thiết bị điện, sản phẩm dệt, da, và chất phủ.
Chất hoá học SbF3 (Antimon(III) florua)

Hợp chất này được sử dụng như một chất phản ứng florua trong hóa học hữu cơ.Ứng dụng này được báo cáo bởi nhà hóa học người Bỉ Frédéric Jean Edmond Swarts vào năm 1892, người đã chứng minh tính hữu ích của nó trong việc chuyển đổi các hợp chất clorua thành florua. Phương pháp này liên quan đến việc chuyển đổi antimon triflorua với clo hoặc với antimon pentaclorua để tạo ra các chất hoạt tính antimon triflorodiclorua (SbCl2F3). Hợp chất này cũng có thể được sản xuất với số lượng lớn.
SbF3 được sử dụng trong nhuộm và trong đồ gốm, để làm men và thủy tinh.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Sb2O3
3
+
4
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
650
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 930
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế SbF3
+
6
→
3
+
2
Chất xúc tác
water
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
room temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
W và WO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Wolfram và chất Wolfram(VI) trioxit
Na4XeO6 và H5IO6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri Perxenat và chất Axit orthoperiodic
IOF5 và Na3H2IO6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Iot pentaflorua oxit và chất Natri orthoperiodat
Re và ReF7
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rheni và chất Rheni(VII) florua