Điểm khác nhau giữa chất Cesi hidroxit và chất Cesi superoxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cesi hidroxit và chất Cesi superoxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Cesi hidroxit và chất Cesi superoxit
Tính chất | Cesi hidroxit | Cesi superoxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Cesi hidroxit | Cesi superoxit |
Tên tiếng Anh | Cesium hydroxide; Cesium hydoxide | Cesium Superoxide |
Nguyên tử khối | 149.91279 ± 0.00037 | 164.90425 ± 0.00060 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CsOH tham gia |
Phương trình CsO2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CsOH |
Phương trình điều chế CsO2 |
Chất hoá học CsOH (Cesi hidroxit)

Cesi hydroxit là chất rắn kết tinh không màu đến vàng. Có hại cho da và mắt. Được sử dụng trong pin lưu trữ điện, nó là một hợp chất hóa học bao gồm các ion cesi và các ion hydroxit có công thức cesi hidroxit và có khả năng hút nước rất cao. Hợp chất này không được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm do chi phí chiết xuất cesi cao và đặc tính phản ứng của nó.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CsOH
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
-50
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
8
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
boiled
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CsO2
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
burned
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
room temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
70 – 100
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C6H5CH2COONa và C6H5CN
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri phenylaxetat và chất Benzonitrile
CH2=CHCl và CHCl2CH2Cl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vinyl clorua và chất 1,1,2-Tricloroetan
CH3CHCl2 và CH2CCl2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1,1-Dicloroetan và chất 1,1-Dicloroeten
SnO2 và Sn
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thiếc (IV) oxit và chất Thiếc