axit nitric
chất lỏng
Chất lỏng trong, không màu

63
+
→
amoni nitrat
chất rắn
màu trắng

80
+
Axit percloric
chất lỏng
không màu

100
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
HNO3 + NH4ClO4 → NH4NO3 + HClO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
HNO3 | axit nitric | chất lỏng + NH4ClO4 | Amoni perclorat | = NH4NO3 | amoni nitrat | chất rắn + HClO4 | Axit percloric | chất lỏng, Điều kiện
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HNO3 + NH4ClO4
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng HNO3 + NH4ClO4
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HNO3 + NH4ClO4
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về HNO3 (axit nitric)
-
Nguyên tử khối:
63.0128 -
Màu sắc:
Chất lỏng trong, không màu -
Trạng thái:
chất lỏng
Axit nitric là một chất lỏng có màu vàng nhạt đến nâu đỏ, nó là một hóa chất có tầm quan trọng thương mại lớn. Cho đến nay, hơn 80% sản lượng axit nitric được sản xuất ra phục vụ cho ngành sản xuất phân bón. Trong số này thì 96% được sử dụng để sản xuất amoni nitrat và canxi amoni nitrat. Một lượng …
Thông tin về NH4ClO4 (Amoni perclorat)
-
Nguyên tử khối:
117.4891 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về NH4NO3 (amoni nitrat)
-
Nguyên tử khối:
80.0434 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
chất rắn
1. Sử dụng làm chất nổ
Là một chất ôxi hóa mạnh, nitrat amôni tạo thành một hỗn hợp nổ khi kết hợp với nhiên liệu như hyđrô, thường là dầu diesel (dầu) hoặc đôi khi kerosene. Do amoni nitrat và dầu nhiên liệu (ANFO) thường có sẵn, hỗn hợp ANFO trong nhiều trường hợp được sử dụng trong các bom tức t…
Thông tin về HClO4 (Axit percloric)
-
Nguyên tử khối:
100.4585 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
chất lỏng
Axit pecloric được điều chế chủ yếu để tạo ra amôni peclorat, chất này được sử dụng để chế tạo nhiên liệu tên lửa. Sự phát triển của ngành công nghiệp tên lửa đã đẩy mạnh sản xuất axit pecloric. Nhiều triệu tấn axit pecloric được sản xuất mỗi năm.
Ứng dụng trong hóa học
Axit pecloric, là một trong…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế HNO3
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Cu(NO3)2
Tên gọi: Đồng nitrat
Nguyên tử khối: 187.5558
Nhiệt độ sôi: 170°C
Nhiệt độ nóng chảy: 114°C
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NH4ClO4
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
HClO4
Tên gọi: Axit percloric
Nguyên tử khối: 100.4585
Nhiệt độ sôi: 203°C
Nhiệt độ nóng chảy: -17°C
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CH3C(Cl)(CH3)CH3 và C6H11Br
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 2-chloro-2-metylpropan và chất bromocyclohexane
C6H11MgBr và CH2Br
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất cyclohexylmagiesiumbromide và chất metylbromide
CH2MgBr và CH3CH(Br)CH2(Br)
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất methylmagiesiumbromide và chất 1,2-dibromopropane
CH2Br – CHBr – COOH và C5H10Br2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit 2, 3 – dibrompropionic và chất 3,3-dibromopentane