Andehit axetic
chất lỏng
không màu

44
→
Etyl axetat
Lỏng
Không màu

88
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2CH3CHO → CH3COOC2H5 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
CH3CHO | Andehit axetic | chất lỏng = CH3COOC2H5 | Etyl axetat | Lỏng, Điều kiện Chất xúc tác Al(C2H5)3
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CH3CHO
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
thường -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
Al(C2H5)3
Quá trình phản ứng CH3CHO
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CH3CHO
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về CH3CHO (Andehit axetic)
-
Nguyên tử khối:
44.0526 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
chất lỏng
Acetaldehyde (tên hệ thống: ethanal) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học CH3CHO, đôi khi được viết tắt thành MeCHO (Me = methyl). Nó là một trong các aldehyde quan trọng nhất, tồn tại phổ biến trong tự nhiên và được sản xuất trên quy mô lớn trong công nghiệp. Acetaldehyde tồn tại tự nhiên t…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về CH3COOC2H5 (Etyl axetat)
-
Nguyên tử khối:
88.1051 -
Màu sắc:
Không màu -
Trạng thái:
Lỏng
Axetat etyl được dùng rộng rãi làm dung môi cho các phản ứng hóa học cũng như để thực hiện công việc chiết các hóa chất khác. Tương tự, nó cũng được dùng trong sơn móng tay và thuốc tẩy sơn móng tay hay dùng để khử cafein của các hạt cà phê hay lá cần sa.
Axetat etyl cũng có mặt trong một số loại…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CH3CHO
+
3
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
80
Áp suất
thường
Điều kiện khác
HgSO4
+
→
Chất xúc tác
H2SO4
Nhiệt độ
80
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Hg2+
C2H5OH
Tên gọi: rượu etylic
Nguyên tử khối: 46.0684
Nhiệt độ sôi: 78.37°C
Nhiệt độ nóng chảy: -114°C
+
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CH2=C(CH3)-CH=CH2 và (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất isopren và chất poliisopren
C2H5COOCH − CH = CH2 và HCOOCH2CH2CH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất alyl propionat và chất propyl fomiat
HCOOCH(CH3)2 và HCOOCH2 − C6H5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất isopropyl fomiat và chất Benzyl format
HOCH2 − C6H5 và [-CH2-CH(OCOCH3)-]n
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất ancol benzylic và chất Poli(vilvyl acetate)