Điểm khác nhau giữa chất Cadmi oxit và chất Cadmi hidroxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cadmi oxit và chất Cadmi hidroxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Cadmi oxit và chất Cadmi hidroxit
Tính chất | Cadmi oxit | Cadmi hidroxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Cadmi oxit | Cadmi hidroxit |
Tên tiếng Anh | Cadmium oxide | Cadmium hydroxide; Cadmium dihydoxide |
Nguyên tử khối | 128.4104 | 146.4257 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình CdO tham gia |
Phương trình Cd(OH)2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế CdO |
Phương trình điều chế Cd(OH)2 |
Chất hoá học CdO (Cadmi oxit)

Cadmi oxit xuất hiện dưới dạng tinh thể màu nâu hoặc bột vô định hình màu nâu. Được sử dụng như một hóa chất mạ điện và trong sản xuất điện cực cadmi. Là một thành phần của hợp kim bạc, phốt pho, chất bán dẫn, thủy tinh và men gốm. Trước đây được các bác sĩ thú y sử dụng để diệt giun và ký sinh trùng.
Chất hoá học Cd(OH)2 (Cadmi hidroxit)

Cadmi hidroxit là chất rắn, màu trắng. Hydroxit này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, trong đó là quá trình mạ cadmi. Mặt khác, tiếp xúc với hợp chất này có thể dẫn đến các rủi ro về sức khỏe, vì nó được hấp thụ qua tiếp xúc với da và qua đường hô hấp. Cần lưu ý rằng nó được coi là một chất gây ung thư.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CdO
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
170 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
325 – 350
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 350
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Cd(OH)2
+
2
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
Chất xúc tác
concentrated NaOH
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
+
→
2
Chất xúc tác
dilute NaOH
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
R – COO – R’ và [C6H7O2(ONO2)3]n
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất và chất xenlulozo trinitrat
Ba(H2PO4)2 và K[Ag(CN)2]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bari dihydrogen phosphate và chất Kali Dixiano Acgentat (I)
K[Au(CN)2] và (CH3COO)2Pb
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali Vàng Xyanua, Muối Vàng và chất chì diacetate
NH4OCOOCH3 và Mn(OH)4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất và chất