Điểm khác nhau giữa chất Axit selenic và chất Axit telurơ

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit selenic và chất Axit telurơ


Điểm khác nhau giữa chất Axit selenic và chất Axit telurơ

Tính chất Axit selenic Axit telurơ
Tên tiếng Việt Axit selenic Axit telurơ
Tên tiếng Anh selenic acid tellurous acid
Nguyên tử khối 144.9735 177.6141
Khối lượng riêng (kg/m3)
Nhiệt độ sôi (°C)
Màu sắc
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia
Phương trình H2SeO4 tham gia

Phương trình H2TeO3 tham gia
Phương trình điều chế
Phương trình điều chế H2SeO4

Phương trình điều chế H2TeO3

Chất hoá học H2SeO4 (Axit selenic)

H2SeO4-Axit+selenic-1031

Axit selenic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học H2SeO4. Nó có thể được tìm thấy trong các chất bổ sung chế độ ăn uống hàng ngày không cần kê đơn như là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người. Nó có dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Rất ăn mòn da, mắt và màng nhầy. Ăn mòn kim loại. Độc do hấp thụ qua da và qua đường tiêu hóa.

Chất hoá học H2TeO3 (Axit telurơ)

H2TeO3-Axit+teluro-1033

Axit telurơ là bột tinh thể trắng. Hòa tan trong axit loãng, kiềm; ít tan trong nước, rượu. Nó là oxoacid của telu đioxit. Các hợp chất nói trên đều không được nghiên cứu kỹ. Một cách khác để viết công thức của nó là TeO(OH)2. Về nguyên tắc, axit telurơ sẽ được hình thành bằng cách cho telu dioxit hóa hợp với nước, bằng cách thủy phân. Bazơ liên hợp với axit này được biết đến dưới dạng một số muối như kali telurit hay kali bitelurit.

2TeCl2 + 3H2O ->Te + H2TeO3 + 4HCl

H2TeO3 bị phân hủy ở nhiệt độ cao:
H2TeO3 → TeO2 + H2O
Tác dụng với bazơ:
H2TeO3 + 2NaOH → Na2TeO3 + 2H2O

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao


Chia sẻ

Các phương trình điều chế H2TeO3


Xem tất cả phương trình điều chế H2TeO3


Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.


Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.


Xem thêm



Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.


Xem thêm



Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.


Xem thêm



Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.


Xem thêm



Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.


Xem thêm


Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết


Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.


Xem thêm



Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!


Xem thêm



Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.


Xem thêm


So sánh các chất hoá học phổ biến.


C2H5OOC-COOCH3(RCOO)3C3H5

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất etyl metyl oxalat và chất triglixerit


Xem thêm



RCOONaHCOOC6H5

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất xà phòng và chất phenyl format


Xem thêm



CH3NH2CH3CH2COOH

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metyl amin và chất Axit propionic


Xem thêm



CH3CH2CH2COOHC15H31COOH

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit butiric và chất Axit panmitic


Xem thêm