Điểm khác nhau giữa chất Cesi perclorat và chất Cesi clorat

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cesi perclorat và chất Cesi clorat


Điểm khác nhau giữa chất Cesi perclorat và chất Cesi clorat

Tính chất Cesi perclorat Cesi clorat
Tên tiếng Việt Cesi perclorat Cesi clorat
Tên tiếng Anh Cesium perchlorate; Hyperchloric acid cesium salt Cesium chlorate; Chloric acid cesium salt
Nguyên tử khối 232.3561 216.3567
Khối lượng riêng (kg/m3)
Nhiệt độ sôi (°C)
Màu sắc
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia
Phương trình CsClO4 tham gia

Phương trình CsClO3 tham gia
Phương trình điều chế
Phương trình điều chế CsClO4

Phương trình điều chế CsClO3

Chất hoá học CsClO4 (Cesi perclorat)

CsClO4-Cesi+perclorat-554

Cesi perclorat là một peclorat của cesi. Nó có dạng tinh thể màu trắng, ít tan trong nước lạnh và etanol. Nó hòa tan dễ dàng hơn trong nước nóng.
Khi đun nóng, CsClO4 bị phân hủy thành cesi clorua ở trên 250 ° C. Giống như tất cả các chất peclorat, nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng mạnh với các chất khử và vật liệu hữu cơ, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.

Chất hoá học CsClO3 (Cesi clorat)

CsClO3-Cesi+clorat-555

Cesi clorat là tinh thể lục giác không màu

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao


Chia sẻ


Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.


Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.


Xem thêm



Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.


Xem thêm



Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.


Xem thêm



Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.


Xem thêm



Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.


Xem thêm


Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết


Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.


Xem thêm



Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!


Xem thêm



Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.


Xem thêm



Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.


Xem thêm


So sánh các chất hoá học phổ biến.


Ti(SO4)OBeF2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Titanium(IV) oxysulfate và chất Beri florua


Xem thêm



H2BeF4Be2CO3(OH)2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydrogen fluorberyllate và chất Beri cacbonat dihidroxit


Xem thêm



Na[Al(H2O)2(OH)4]PbSiO3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sodium diaquatetrahydroxyaluminate ((III) và chất Chì metasilicat


Xem thêm



Pb3O4Fe2(SO4)O

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Chì(II,IV) oxit và chất Sắt oxisunfat


Xem thêm