4
dinitơ pentaoxit
Rắn
màu trắng

108
+
Coban(III) florua
lỏng
không màu

116
→
oxi
Chất khí
không màu

32
+
+
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
4N2O5 + 2CoF3 → O2 + 2Co(NO3)3 + 2NF3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
N2O5 | dinitơ pentaoxit | Rắn + CoF3 | Coban(III) florua | = O2 | oxi | Chất khí + Co(NO3)3 | Coban(III) nitrat | + NF3 | Nitơ triflorua | , Điều kiện Nhiệt độ -70 – 40
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng N2O5 + CoF3
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
-70 – 40 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng N2O5 + CoF3
Quá trình: đang cập nhật…
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng N2O5 + CoF3
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về N2O5 (dinitơ pentaoxit)
-
Nguyên tử khối:
108.0104 -
Màu sắc:
màu trắng -
Trạng thái:
Rắn
– Đinitơ pentoxit là một oxit có công thức là N2O5, không bền và là một chất nổ. Đinitơ pentôxít không tạo được từ phản ứng giữa nitơ và oxy.
– Dinitrogen pentoxide có liên quan đến việc chuẩn bị thuốc nổ
– Dinitrogen pentoxide, ví dụ như một giải pháp trong chloroform , đã được sử dụng làm thuốc …
Thông tin về CoF3 (Coban(III) florua)
-
Nguyên tử khối:
115.9284046 ± 0.0000065 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về O2 (oxi)
-
Nguyên tử khối:
31.99880 ± 0.00060 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
Chất khí
Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và…
Thông tin về Co(NO3)3 (Coban(III) nitrat)
-
Nguyên tử khối:
244.9479 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Thông tin về NF3 (Nitơ triflorua)
-
Nguyên tử khối:
71.00191 ± 0.00020 -
Màu sắc:
chưa cập nhật -
Trạng thái:
chưa cập nhật
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế N2O5
2
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
P2O5 bibulous
5
→
2
+
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CoF3
+
2
→
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
75 – 200
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
6
+
4
→
2
+
3
+
4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
250 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Ba(HS)2.4H2O và AgSbS2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bari Hidrosunfua tetrahidrat và chất Bạc antimon sunfua
Sb2S5 và Na2S2O5.7H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Antimon(V) sunfua và chất Natri metabisunfit heptahidrat
Na3SbS3.9H2O và Na3SbS4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri thioantimonit nonahidrat và chất Natri thioantimoniat
Na3SbS4.9 H2O và Na2H2P2O7.6H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri thioantimoniat nonahidrat và chất Natri dihidropyrophotphat hexahidrat