Chất Hóa Học – NH4HSO4 – Amoni hidro sunfat
NH4HSO4 – Amoni hidro sunfat. Phân tử khối 115.1090g/mol. Tên tiếng anh Sulfuric acid hydrogen ammonium salt; Ammonium sulfate Amoni hydro sunfat là chất…
Giới thiệu
Chất hoá học NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat)
Amoni hydro sunfat là chất rắn dạng bột, không màu đến màu trắng, hòa tan trong nước, độc hại khi ăn phải. Khi đun nóng đến nhiệt…

Thông tin chi tiết về chất hoá học NH4HSO4
Amoni hidro sunfat
Sulfuric acid hydrogen ammonium salt; Ammonium sulfate
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
115.1090 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
chưa cập nhật -
Nhiệt độ sôi (°C):
chưa cập nhật -
Màu sắc:
chưa cập nhật
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của NH4HSO4
Amoni hidro sunfat có thể được trung hòa thêm với amoniac để tạo thành amoni sulfat, một loại phân bón có giá trị.
Nó cũng có thể được sử dụng như một chất thay thế yếu hơn cho axit sulfuric, mặc dù natri bisunfat phổ biến hơn nhiều.
Hình ảnh trong thực tế của NH4HSO4

Một số hình ảnh khác về NH4HSO4

Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế NH4HSO4
+
+
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có NH4HSO4 tham gia phản ứng
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
mixture of SO2, O2
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Ce2O3 và Ce2S3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ceri(III) oxit và chất Ceri(III) sunfua
ClF và ClF3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clo florua và chất Clo triflorua
ClF5 và ClO3F
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clo pentaflorua và chất Percloryl florua
Cl2O3 và Cl2O6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diclo trioxit và chất Diclorine hexoxit