Điểm khác nhau giữa chất kali nitrit và chất kali nitrat; diêm tiêu
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất kali nitrit và chất kali nitrat; diêm tiêu
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất kali nitrit và chất kali nitrat; diêm tiêu
Tính chất | kali nitrit | kali nitrat; diêm tiêu |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | kali nitrit | kali nitrat; diêm tiêu |
Tên tiếng Anh | potassium nitrate | |
Nguyên tử khối | 85.10380 ± 0.00090 | 101.1032 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1914 | 2109 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Chất rắn chảy rữa | Chất rắn |
Màu sắc | màu trắng hoặc hơi vàng | màu trắng; không mùi |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia |
Phương trình KNO2 tham gia |
Phương trình KNO3 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế KNO2 |
Phương trình điều chế KNO3 |
Chất hoá học KNO2 (kali nitrit)

Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion kali K+ và ion nitrit NO2−, tạo thành một tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, có tính hút ẩm và hòa tan trong nước.
Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể đẩy nhanh quá trình đốt các vật liệu khác. Giống như các muối nitrit khác như natri nitrit, kali nitrit là chất độc nếu nuốt phải, và xét nghiệm cho thấy nó có thể gây đột biến hoặc gây quái thai. Găng tay và kính an toàn thường được sử dụng khi xử lý kali nitrit.
Chất hoá học KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Muối kali nitrat dùng để:
Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2:
2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2.
Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng.
Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp.
Điều chế oxi với lượng nhỏ trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng nhiệt phân.
Điều chế HNO3 khi tác dụng với axit khó bay hơi:
H2SO4 + 2KNO3 → K2SO4 + 2HNO3.
Phụ gia thực phẩm (E252).
Kem đánh răng trị ê buốt.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế KNO2
2
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
400 – 520
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
2
→
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế KNO3
4
+
→
2
+
3
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
high temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
3
+
2
→
6
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Cu(NO3)2
Tên gọi: Đồng nitrat
Nguyên tử khối: 187.5558
Nhiệt độ sôi: 170°C
Nhiệt độ nóng chảy: 114°C
+
→
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Co(CN)2 và Co(C2H3O2)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(II) cyanua và chất Coban(II) axetat
Co(C2H3O2)3 và CoC2O4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(III) triaxetat và chất Coban(II) oxalat
Co(ClO4)2 và CoCrO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(II) perclorat và chất Coban cromat
CoF2 và CoF3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Coban(II) florua và chất Coban(III) florua