Chất Hóa Học – CHCl2CH2Cl – 1,1,2-Tricloroetan
CHCl2CH2Cl – 1,1,2-Tricloroetan. Phân tử khối 133.4042g/mol. Tên tiếng anh beta-Trichloroethane; Vinyl trichloride; 1,1,2-Trichloroethane; Ethane trichloride;…
Giới thiệu
Chất hoá học CHCl2CH2Cl (1,1,2-Tricloroetan)
1,1,2-Tricloroetan là chất lỏng không màu, có mùi ngọt, không dễ cháy, không hòa tan trong nước, hòa tan trong các dung môi hữu cơ và bay hơi…

Thông tin chi tiết về chất hoá học CHCl2CH2Cl
1,1,2-Tricloroetan
beta-Trichloroethane; Vinyl trichloride; 1,1,2-Trichloroethane; Ethane trichloride; beta-T; RCRA waste number U-227; NCI-C-04579; R-140; 1,2,2-Trichloroethane
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
133.4042 -
Khối lượng riêng (kg/m3):
1.435 -
Nhiệt độ sôi (°C):
chưa cập nhật -
Màu sắc:
chưa cập nhật
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật -
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của CHCl2CH2Cl
1,1,2-Trichloroethane chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong sản xuất 1,1- dichloroethene. Nó cũng được sử dụng làm dung môi cho cao su clo hóa, chất béo, dầu, sáp và nhựa.
Nó cũng được sử dụng trong chất kết dính, sản xuất ống Teflon, sơn mài và các công thức sơn phủ và là chất trung gian trong sản xuất vinylidine clorua, làm dung môi và thành phần của chất kết dính.
1,1,2-Trichloroethane còn được sử dụng làm dung môi cho chất béo, dầu, sáp, nhựa, các sản phẩm khác; tổng hợp hữu cơ.
Một số hình ảnh khác về CHCl2CH2Cl


Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế CHCl2CH2Cl
+
→
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình có CHCl2CH2Cl tham gia phản ứng
+
2
→
2
+
+
2
Chất xúc tác
water
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
CuI2 và (NH2CO)2NH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Đồng(II) Iodua và chất Biuret
Ca5(PO4)3F và AAC
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Apatite và chất AA
Sn(NO3)2 và CH3CH2CHO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thiếc(II) Nitrat và chất Propanal
C4H5Cl và NH2CH2COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clopren và chất Glycine