Điểm khác nhau giữa chất Niken và chất Niken(II) clorua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Niken và chất Niken(II) clorua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Niken và chất Niken(II) clorua
Tính chất | Niken | Niken(II) clorua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Niken | Niken(II) clorua |
Tên tiếng Anh | nickel | nickel(ii) chloride |
Nguyên tử khối | 58.69340 ± 0.00040 | 129.5994 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 8908 | 3550 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Rắn | Rắn |
Màu sắc | Trắng bạc | Vàng nâu |
Độ âm điện | 1.91 | |
Năng lượng ion hoá thứ nhất | 737.1 | |
Phương trình tham gia |
Phương trình Ni tham gia |
Phương trình NiCl2 tham gia |
Phương trình điều chế |
Phương trình điều chế Ni |
Phương trình điều chế NiCl2 |
Chất hoá học Ni (Niken)

Khoảng 65% niken được tiêu thụ ở phương Tây được dùng làm thép không rỉ. 12% còn lại được dùng làm “siêu hợp kim”. 23% còn lại được dùng trong luyện thép, pin sạc, chất xúc tác và các hóa chất khác, đúc tiền, sản phẩm đúc, và bảng kim loại. Khách hàng lớn nhất của niken là Nhật Bản, tiêu thụ 169.600 tấn mỗi năm (2005) 1.
Các ứng dụng của niken bao gồm:
Thép không rỉ và các hợp kim chống ăn mòn.
Hợp kim Alnico dùng làm nam châm.
Hợp kim NiFe – Permalloy dùng làm vật liệu từ mềm.
Kim loại Monel là hợp kim đồng-niken chống ăn mòn tốt, được dùng làm chân vịt cho thuyền và máy bơm trong công nghiệp hóa chất.
Pin sạc, như pin niken kim loại hiđrua (NiMH) và pin niken-cadmi (NiCd).
Tiền xu.
Dùng làm điện cực.
Trong nồi nấu hóa chất bằng kim loại trong phòng thí nghiệm.
Làm chất xúc tác cho quá trình hiđrô hóa (no hóa) dầu thực vật.
Chất hoá học NiCl2 (Niken(II) clorua)

Niken(II) clorua (hoặc niken điclorua), là hợp chất vô cơ có công thức NiCl2. Muối khan này có màu vàng, nhưng muối ngậm nước NiCl2·6H2O thường gặp lại có màu xanh lá cây. Niken(II) clorua, trong các hình thức khác nhau, là nguồn cung cấp niken quan trọng nhất cho tổng hợp hóa học. Các muối niken(II) clorua dễ tan, hấp thụ độ ẩm từ không khí để tạo thành một dung dịch. Muối niken là tác nhân gây ung thư với phổi và hệ hô hấp, nếu tiếp xúc trong thời gian dài
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Ni
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
200 – 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300 – 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NiCl2
6
+
2
→
+
6
+
2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
Ni
Tên gọi: Niken
Nguyên tử khối: 58.69340 ± 0.00040
Nhiệt độ sôi: 2913°C
Nhiệt độ nóng chảy: 1455°C
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
Zn và Zn3P2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất kẽm và chất kẽm photphua
ZnO và ZnS
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất kẽm oxit và chất kẽm sulfua
ZnSO4 và ZnCl2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất kẽm sulfat và chất Kẽm clorua
N2O4 và N2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Nitơ tetraoxit và chất Đinitơoxit (khí cười)