2
magie
chất rắn
Ánh kim xám

24
+
oxi
Chất khí
không màu

32
→
Magie oxit
chất rắn
Bột trắng; Mùi Không mùi

40
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2Mg + O2 → 2MgO | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Mg | magie | chất rắn + O2 | oxi | Chất khí = MgO | Magie oxit | chất rắn, Điều kiện Nhiệt độ 600 – 650, Điều kiện khác cháy trong không khí, cho Mg tác dụng với khí O2.
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Mg + O2
-
Chất xúc tác:
không có -
Nhiệt độ:
600 – 650 -
Áp suất:
thường -
Điều kiện khác:
không có
Quá trình phản ứng Mg + O2
Quá trình: cho Mg tác dụng với khí O2.
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Mg + O2
Hiện tượng: đang cập nhật…
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về Mg (magie)
-
Nguyên tử khối:
24.30500 ± 0.00060 -
Màu sắc:
Ánh kim xám -
Trạng thái:
chất rắn
Nó được sử dụng để làm cho hợp kim nhẹ bền, đặc biệt là cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, và cũng được sử dụng trong flashbulbs và pháo hoa bởi vì nó đốt cháy với một ngọn lửa trắng rực rỡ.
Các hợp chất của magie, chủ yếu là magie oxit, được sử dụng như là vật liệu chịu lửa trong các lò sả…
Thông tin về O2 (oxi)
-
Nguyên tử khối:
31.99880 ± 0.00060 -
Màu sắc:
không màu -
Trạng thái:
Chất khí
Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và…
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về MgO (Magie oxit)
-
Nguyên tử khối:
40.30440 ± 0.00090 -
Màu sắc:
Bột trắng; Mùi Không mùi -
Trạng thái:
chất rắn
Magie oxit được sử dụng như là vật liệu chịu lửa trong các lò sản xuất sắt và thép, các kim loại màu, thủy tinh hay xi măng. Magie oxit và các hợp chất khác cũng được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và xây dựng. Nó được sử dụng để tạo các hợp kim nhôm – magie dùng trong sản xuất vỏ đ…
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Chia sẻ
Các phương trình điều chế Mg
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
+
→
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
2000
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế O2
2
+
→
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+
→
2
+
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
160 – 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
2
→
2
+
2
+
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ – được gọi là hằng số Avogadro.
Độ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Kim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Nguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Phi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Sự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Sự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium – một kim loại tuyệt vời!
Sự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Sự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
So sánh các chất hoá học phổ biến.
C8H16 và N
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất oct-1-en và chất nitơ
C2H3Cl3 và SCl2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vinyl trichloride và chất
C6H6O và Cu3P2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Phenol và chất Đồng II photphua
MnO4 và KCrO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất và chất